Bản dịch của từ Fabrication trong tiếng Việt
Fabrication

Fabrication (Noun)
Hành động hoặc quá trình sản xuất hoặc phát minh ra một cái gì đó.
The action or process of manufacturing or inventing something.
The fabrication of fake news led to public confusion.
Việc chế tạo tin tức giả mạo dẫn đến sự nhầm lẫn của công chúng.
The fabrication of evidence in the court case was uncovered.
Việc chế tạo bằng chứng trong vụ án tại tòa được phanh phui.
The fabrication of statistics skewed the research results significantly.
Việc chế tạo số liệu thống kê đã làm méo mó kết quả nghiên cứu một cách đáng kể.
The fabrication of fake news can mislead the public.
Việc chế tạo tin giả có thể đánh lừa công chúng.
The fabrication of evidence led to the suspect's arrest.
Việc chế tạo bằng chứng dẫn đến bắt giữ nghi phạm.
Dạng danh từ của Fabrication (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Fabrication | Fabrications |
Họ từ
Từ "fabrication" trong tiếng Anh có nghĩa là quá trình tạo ra hoặc sản xuất một sản phẩm, thường liên quan đến công nghệ hoặc ngành chế tạo. Trong tiếng Anh British và American, từ này có cách sử dụng tương tự, không có sự khác biệt rõ rệt về nghĩa, tuy nhiên, trong ngữ cảnh sử dụng, "fabrication" có thể ám chỉ đến việc sản xuất hàng hóa vật chất (như kim loại, nhựa) hay việc tạo ra thông tin giả mạo. Sự khác biệt chủ yếu nằm ở cách phát âm, với tiếng Anh American thường nhấn mạnh âm đầu hơn so với tiếng Anh British.
Từ "fabrication" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "fabrica", có nghĩa là "nghề thủ công". Lịch sử từ này gắn liền với khái niệm về sự tạo ra hoặc sản xuất một sản phẩm thông qua các kỹ thuật thủ công hoặc công nghệ. Trong tiếng Anh hiện đại, "fabrication" không chỉ thể hiện hành động tạo ra vật phẩm mà còn chỉ sự sản xuất thông tin hoặc tài liệu giả mạo, phản ánh sự biến đổi và mở rộng sâu sắc của nghĩa từ qua thời gian.
Từ "fabrication" xuất hiện với tần suất trung bình trong bốn phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt trong phần Writing và Speaking, nơi thí sinh thường thảo luận về các quá trình sản xuất và công nghệ. Trong ngữ cảnh rộng hơn, thuật ngữ này thường được sử dụng trong các ngành công nghiệp chế tạo, luật pháp (liên quan đến việc giả mạo thông tin), và nghiên cứu khoa học, nơi nó chỉ việc chế tạo, sản xuất hoặc tạo ra một cái gì đó, thường mang hàm ý về sự không trung thực hoặc thao túng dữ liệu.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ


