Bản dịch của từ Fabricator trong tiếng Việt
Fabricator

Fabricator (Noun Countable)
The fabricator created 500 eco-friendly bags for the local community event.
Nhà sản xuất đã tạo ra 500 túi thân thiện với môi trường cho sự kiện cộng đồng.
The fabricator does not use plastic in their new product line.
Nhà sản xuất không sử dụng nhựa trong dòng sản phẩm mới của họ.
Is the fabricator for our project reliable and experienced in social products?
Nhà sản xuất cho dự án của chúng ta có đáng tin cậy và có kinh nghiệm không?
The fabricator designed a new prototype for the company's product line.
Người chế tạo đã thiết kế một mẫu thử mới cho dòng sản phẩm của công ty.
The company decided not to work with that fabricator anymore.
Công ty quyết định không còn làm việc với người chế tạo đó nữa.
Fabricator (Verb)
The fabricator created fake news about the election in 2020.
Người chế tạo đã tạo ra tin giả về cuộc bầu cử năm 2020.
The fabricator did not tell the truth about his past.
Người chế tạo không nói sự thật về quá khứ của mình.
Did the fabricator really deceive the public with false information?
Người chế tạo có thực sự lừa dối công chúng bằng thông tin sai lệch không?
He fabricates stories to impress others during IELTS speaking practice.
Anh ta chế tạo câu chuyện để ấn tượng người khác trong luyện nói IELTS.
She never fabricates information in her IELTS essays.
Cô ấy không bao giờ chế tạo thông tin trong bài luận IELTS của mình.
Họ từ
Từ "fabricator" chỉ những cá nhân hoặc tổ chức có nhiệm vụ chế tạo hoặc sản xuất một sản phẩm cụ thể. Trong ngữ cảnh công nghiệp, thuật ngữ này thường dùng để chỉ những người chế tạo máy móc hoặc các bộ phận kim loại. Trong tiếng Anh Mỹ, "fabricator" chủ yếu được sử dụng trong lĩnh vực sản xuất và xây dựng, trong khi tiếng Anh Anh có thể sử dụng từ "fabricator" nhưng ít phổ biến hơn, thường thay bằng các cụm từ như "manufacturer". Sự khác biệt giữa hai biến thể này chủ yếu nằm ở tần suất sử dụng và ngữ cảnh.
Từ "fabricator" có nguồn gốc từ động từ Latin "fabricari", có nghĩa là "tạo ra" hoặc "chế tạo". Nguồn gốc này liên quan đến danh từ "fabrica", chỉ một công trình hoặc xưởng sản xuất. Qua thời gian, "fabricator" đã phát triển từ việc chỉ những người làm nghề thủ công, sang nghĩa ám chỉ những cá nhân hoặc tổ chức có tài năng trong việc sản xuất hoặc chế tạo, đặc biệt trong lĩnh vực công nghiệp và kỹ thuật. Sự chuyển biến này phản ánh vai trò quan trọng của họ trong quy trình sản xuất hiện đại.
Từ "fabricator" xuất hiện với tần suất tương đối thấp trong các thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần Nghe và Đọc, liên quan đến các ngữ cảnh chế tạo và sản xuất. Trong phần Nói và Viết, từ này thường liên quan đến các chủ đề về công nghệ và chế biến vật liệu. Ngoài ra, từ này cũng được sử dụng phổ biến trong môi trường công nghiệp, kỹ thuật và sản xuất, đặc biệt khi thảo luận về quá trình chế tạo sản phẩm hoặc linh kiện.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ


