Bản dịch của từ Fabulous trong tiếng Việt

Fabulous

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Fabulous (Adjective)

fˈæbjələs
fˈæbjələs
01

Phi thường, đặc biệt lớn phi thường.

Extraordinary especially extraordinarily large.

Ví dụ

The charity event was a fabulous success, raising over $1 million.

Sự kiện từ thiện đã thành công tuyệt vời, gây quỹ hơn 1 triệu đô la.

The fashion show featured fabulous designs by the renowned designer, Stella.

Buổi trình diễn thời trang có những thiết kế tuyệt vời của nhà thiết kế nổi tiếng, Stella.

The new community center is a fabulous addition to our neighborhood.

Trung tâm cộng đồng mới là một bổ sung tuyệt vời cho khu phố của chúng tôi.

02

Không có cơ sở thực tế; thần thoại.

Having no basis in reality mythical.

Ví dụ

She told a fabulous story about meeting a unicorn.

Cô ấy kể một câu chuyện tuyệt vời về việc gặp một con kỳ lân.

The festival was filled with fabulous decorations and colorful lights.

Lễ hội tràn ngập trang trí tuyệt vời và đèn màu sắc.

The new restaurant received fabulous reviews for its unique menu.

Nhà hàng mới nhận được những đánh giá tuyệt vời về thực đơn độc đáo của mình.

Dạng tính từ của Fabulous (Adjective)

Nguyên mẫuSo sánh hơnSo sánh nhất

Fabulous

Không thể tin được

More fabulous

Tuyệt vời hơn

Most fabulous

Tuyệt vời nhất

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/fabulous/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Fabulous

Không có idiom phù hợp