Bản dịch của từ Fabulous trong tiếng Việt
Fabulous

Fabulous (Adjective)
Phi thường, đặc biệt lớn phi thường.
The charity event was a fabulous success, raising over $1 million.
Sự kiện từ thiện đã thành công tuyệt vời, gây quỹ hơn 1 triệu đô la.
The fashion show featured fabulous designs by the renowned designer, Stella.
Buổi trình diễn thời trang có những thiết kế tuyệt vời của nhà thiết kế nổi tiếng, Stella.
The new community center is a fabulous addition to our neighborhood.
Trung tâm cộng đồng mới là một bổ sung tuyệt vời cho khu phố của chúng tôi.
She told a fabulous story about meeting a unicorn.
Cô ấy kể một câu chuyện tuyệt vời về việc gặp một con kỳ lân.
The festival was filled with fabulous decorations and colorful lights.
Lễ hội tràn ngập trang trí tuyệt vời và đèn màu sắc.
The new restaurant received fabulous reviews for its unique menu.
Nhà hàng mới nhận được những đánh giá tuyệt vời về thực đơn độc đáo của mình.
Dạng tính từ của Fabulous (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Fabulous Không thể tin được | More fabulous Tuyệt vời hơn | Most fabulous Tuyệt vời nhất |
Họ từ
Tính từ "fabulous" có nghĩa là "tuyệt vời", "kỳ diệu" hoặc "đáng kinh ngạc". Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, từ này được sử dụng tương tự nhau để diễn tả điều gì đó phi thường hoặc không thể tin được. Tuy nhiên, ở Anh, "fabulous" có thể còn mang nghĩa phóng đại trong bối cảnh giao tiếp không chính thức. Cả hai phiên bản đều phát âm tương đối giống nhau, nhưng có thể nghe thấy sự khác biệt nhẹ ở trọng âm và ngữ điệu trong các phương ngữ khác nhau.
Từ "fabulous" bắt nguồn từ tiếng Latin "fabula", có nghĩa là "truyện cổ tích" hay "huyền thoại". Sự chuyển biến sang tiếng Pháp cổ là "fabuloux", trước khi được đưa vào tiếng Anh vào thế kỷ 15. Thời gian qua, "fabulous" đã phát triển từ ý nghĩa ban đầu liên quan đến câu chuyện và thần thoại đến nghĩa hiện tại diễn tả điều gì đó cực kì tuyệt vời hoặc không thể tin được, phản ánh sự liên kết giữa tưởng tượng và thực tại.
Từ "fabulous" xuất hiện với tần suất vừa phải trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần nói và viết khi mô tả cảm xúc tích cực hoặc đánh giá cao một điều gì đó. Trong ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng trong các tình huống liên quan đến giải trí, thời trang và du lịch để nhấn mạnh sự tuyệt vời hoặc ấn tượng. Sự phong phú của từ "fabulous" giúp làm nổi bật ý nghĩa và cảm xúc trong giao tiếp hàng ngày.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp