Bản dịch của từ Façade trong tiếng Việt

Façade

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Façade (Noun)

fəsˈɑd
fəsˈɑd
01

Mặt trước của một tòa nhà, đặc biệt là một tòa nhà hoành tráng hoặc trang trí.

The front of a building, especially an imposing or decorative one.

Ví dụ

The grand façade of the opera house impressed the social elite.

Mặt tiền hoành tráng của nhà hát opera đã gây ấn tượng với giới thượng lưu xã hội.

The historic building's façade was restored to its former glory.

Mặt tiền của tòa nhà lịch sử đã được khôi phục lại vẻ huy hoàng trước đây.

The modern skyscraper had a sleek glass façade.

Tòa nhà chọc trời hiện đại có mặt tiền bằng kính bóng bẩy.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/façade/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Trung bình
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Façade

Không có idiom phù hợp