Bản dịch của từ Face-lift trong tiếng Việt

Face-lift

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Face-lift (Noun)

fˈeɪslɪft
fˈeɪslɪft
01

Một cuộc phẫu thuật để làm cho khuôn mặt của ai đó trông trẻ hơn.

A surgical operation to make someones face look younger.

Ví dụ

She decided to get a face-lift before her high school reunion.

Cô ấy quyết định phẫu thuật nâng cấp gương mặt trước buổi họp lớp trung học của mình.

Many people believe that getting a face-lift is unnecessary.

Nhiều người tin rằng việc phẫu thuật nâng cấp gương mặt là không cần thiết.

Did she ask the doctor about the risks of getting a face-lift?

Cô ấy đã hỏi bác sĩ về các rủi ro khi phẫu thuật nâng cấp gương mặt chưa?

Face-lift (Verb)

fˈeɪslɪft
fˈeɪslɪft
01

Phẫu thuật để làm cho khuôn mặt của bạn trông trẻ hơn.

To have a surgical operation to make your face look younger.

Ví dụ

She decided to undergo a face-lift before her high school reunion.

Cô ấy quyết định phẫu thuật nâng cấp khuôn mặt trước cuộc họp lớp trung học.

He regrets not getting a face-lift to improve his appearance for job interviews.

Anh ây hối hận vì không được một phẫu thuật nâng cấp khuôn mặt để cải thiện vẻ ngoại hình cho cuộc phỏng vấn công việc.

Did she consider getting a face-lift to boost her confidence for presentations?

Cô ấy đã xem xét việc được một phẫu thuật nâng cấp khuôn mặt để tăng cường lòng tự tin cho các bài thuyết trình chưa?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/face-lift/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Face-lift

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.