Bản dịch của từ Face-lift trong tiếng Việt
Face-lift

Face-lift (Noun)
She decided to get a face-lift before her high school reunion.
Cô ấy quyết định phẫu thuật nâng cấp gương mặt trước buổi họp lớp trung học của mình.
Many people believe that getting a face-lift is unnecessary.
Nhiều người tin rằng việc phẫu thuật nâng cấp gương mặt là không cần thiết.
Did she ask the doctor about the risks of getting a face-lift?
Cô ấy đã hỏi bác sĩ về các rủi ro khi phẫu thuật nâng cấp gương mặt chưa?
Face-lift (Verb)
She decided to undergo a face-lift before her high school reunion.
Cô ấy quyết định phẫu thuật nâng cấp khuôn mặt trước cuộc họp lớp trung học.
He regrets not getting a face-lift to improve his appearance for job interviews.
Anh ây hối hận vì không được một phẫu thuật nâng cấp khuôn mặt để cải thiện vẻ ngoại hình cho cuộc phỏng vấn công việc.
Did she consider getting a face-lift to boost her confidence for presentations?
Cô ấy đã xem xét việc được một phẫu thuật nâng cấp khuôn mặt để tăng cường lòng tự tin cho các bài thuyết trình chưa?
Họ từ
"Face-lift" là một thuật ngữ trong ngành thẩm mỹ, chỉ quy trình phẫu thuật nhằm cải thiện ngoại hình khuôn mặt bằng cách loại bỏ các dấu hiệu lão hóa như nếp nhăn và chảy xệ. Ở Anh và Mỹ, từ này đều được sử dụng với cùng một nghĩa nhưng trong một số ngữ cảnh thân mật, "face-lift" cũng có thể chỉ việc làm mới hình thức hay phong cách của một cái gì đó. Phiên bản viết không có sự khác biệt lớn giữa hai biến thể ngôn ngữ này.
Từ "face-lift" có nguồn gốc từ cụm từ tiếng Anh, trong đó "face" (khuôn mặt) bắt nguồn từ tiếng Latin "facies", nghĩa là bề mặt hoặc diện mạo. "Lift" xuất phát từ tiếng Anglo-Saxon "lyft", có nghĩa là nâng lên. Kể từ thập niên 1970, thuật ngữ này chủ yếu chỉ quy trình phẫu thuật thẩm mỹ giúp cải thiện diện mạo khuôn mặt bằng cách căng da. Ý nghĩa hiện tại kết nối chặt chẽ với khái niệm nâng cao và trẻ hóa diện mạo.
Thuật ngữ "face-lift" thường xuất hiện trong bối cảnh y học thẩm mỹ, liên quan đến quy trình nâng cơ mặt nhằm cải thiện diện mạo toàn diện. Trong các thành phần của IELTS, từ này chủ yếu có thể xuất hiện trong bài viết và nói liên quan đến chủ đề sức khỏe và vẻ đẹp. Tần suất sử dụng không cao nhưng có thể thấy trong các tình huống miêu tả quy trình làm đẹp, thảo luận về xu hướng thẩm mỹ hoặc các nghiên cứu về tác động tâm lý của việc phẫu thuật thẩm mỹ.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp