Bản dịch của từ Face lights up trong tiếng Việt
Face lights up
![Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì](/images/chat-ai/chudu-speak-banner-mobile.webp)
Face lights up (Phrase)
Diễn tả niềm hạnh phúc hoặc sự phấn khích qua biểu cảm trên khuôn mặt.
To express happiness or excitement through facial expressions.
Her face lights up when she sees her friends at the party.
Khuôn mặt của cô ấy sáng lên khi thấy bạn bè ở bữa tiệc.
His face does not light up when discussing boring topics.
Khuôn mặt của anh ấy không sáng lên khi nói về các chủ đề nhàm chán.
Does your face light up when you hear good news?
Khuôn mặt của bạn có sáng lên khi nghe tin tốt không?
Trở nên rõ ràng hào hứng hoặc vui vẻ trong vẻ ngoài.
To become visibly animated or joyful in appearance.
Her face lights up when she sees her friends at the party.
Khuôn mặt của cô ấy rạng rỡ khi gặp bạn bè tại bữa tiệc.
His face does not light up during boring social events.
Khuôn mặt của anh ấy không rạng rỡ trong các sự kiện xã hội nhàm chán.
Does your face light up when you receive good news?
Khuôn mặt của bạn có rạng rỡ khi nhận được tin tốt không?
Her face lights up when she sees her best friend, Emily.
Khuôn mặt cô ấy rạng rỡ khi gặp bạn thân, Emily.
His face does not light up during the dull social event.
Khuôn mặt anh ấy không rạng rỡ trong sự kiện xã hội nhàm chán.
Does your face light up when you receive compliments?
Khuôn mặt bạn có rạng rỡ khi nhận được lời khen không?
Cụm từ "face lights up" được sử dụng để miêu tả việc khuôn mặt trở nên rạng rỡ hoặc tươi sáng, thường do niềm vui hoặc hạnh phúc. Trong tiếng Anh, cụm từ này được sử dụng phổ biến trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ mà không có sự khác biệt đáng kể về ý nghĩa hay cách sử dụng. Tuy nhiên, trong diễn đạt, "face lights up" có thể được thay thế bởi các cách diễn đạt khác như "smile brightly" tùy theo ngữ cảnh.