Bản dịch của từ Face off trong tiếng Việt

Face off

Phrase Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Face off (Phrase)

fˈeɪswˌɑf
fˈeɪswˌɑf
01

Đối đầu hoặc cạnh tranh trực tiếp với ai đó hoặc cái gì đó.

To confront or compete directly with someone or something.

Ví dụ

In today's debate, the two candidates will face off against each other.

Trong cuộc tranh luận hôm nay, hai ứng cử viên sẽ đối đầu với nhau.

The rival companies will have a face off in the market competition.

Các công ty đối thủ sẽ đối đầu trong cạnh tranh thị trường.

During the protest, the demonstrators will face off with the police.

Trong cuộc biểu tình, những người biểu tình sẽ đối đầu với cảnh sát.

Face off (Noun)

fˈeɪswˌɑf
fˈeɪswˌɑf
01

Một cuộc đối đầu hoặc cạnh tranh, đặc biệt là cuộc đối đầu trong đó một người hoặc một đội đọ sức với người khác.

A confrontation or competition, especially one in which a person or a team is pitted against another.

Ví dụ

The face off between the two political parties was intense.

Cuộc đối đầu giữa hai đảng chính trị rất căng thẳng.

The face off between the students led to a heated argument.

Cuộc đối đầu giữa các sinh viên đã dẫn đến một cuộc tranh cãi nảy lửa.

The face off in the debate competition determined the winner.

Cuộc đối đầu trong cuộc thi tranh luận đã quyết định người chiến thắng.

Face off (Verb)

fˈeɪswˌɑf
fˈeɪswˌɑf
01

Đối đầu với ai đó hoặc một cái gì đó một cách trực tiếp hoặc cạnh tranh.

To confront someone or something in a direct or competitive manner.

Ví dụ

The two rival companies will face off in the upcoming business competition.

Hai công ty đối thủ sẽ đối đầu trong cuộc cạnh tranh kinh doanh sắp tới.

During the debate, the two political candidates will face off on key issues.

Trong cuộc tranh luận, hai ứng cử viên chính trị sẽ đối đầu về các vấn đề chính.

The protesters plan to face off against the government in a peaceful manner.

Những người biểu tình có kế hoạch đối đầu với chính phủ một cách hòa bình.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/face off/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Face off

Không có idiom phù hợp