Bản dịch của từ Face off trong tiếng Việt
Face off

Face off (Phrase)
In today's debate, the two candidates will face off against each other.
Trong cuộc tranh luận hôm nay, hai ứng cử viên sẽ đối đầu với nhau.
The rival companies will have a face off in the market competition.
Các công ty đối thủ sẽ đối đầu trong cạnh tranh thị trường.
During the protest, the demonstrators will face off with the police.
Trong cuộc biểu tình, những người biểu tình sẽ đối đầu với cảnh sát.
Face off (Noun)
Một cuộc đối đầu hoặc cạnh tranh, đặc biệt là cuộc đối đầu trong đó một người hoặc một đội đọ sức với người khác.
A confrontation or competition, especially one in which a person or a team is pitted against another.
The face off between the two political parties was intense.
Cuộc đối đầu giữa hai đảng chính trị rất căng thẳng.
The face off between the students led to a heated argument.
Cuộc đối đầu giữa các sinh viên đã dẫn đến một cuộc tranh cãi nảy lửa.
The face off in the debate competition determined the winner.
Cuộc đối đầu trong cuộc thi tranh luận đã quyết định người chiến thắng.
Face off (Verb)
The two rival companies will face off in the upcoming business competition.
Hai công ty đối thủ sẽ đối đầu trong cuộc cạnh tranh kinh doanh sắp tới.
During the debate, the two political candidates will face off on key issues.
Trong cuộc tranh luận, hai ứng cử viên chính trị sẽ đối đầu về các vấn đề chính.
The protesters plan to face off against the government in a peaceful manner.
Những người biểu tình có kế hoạch đối đầu với chính phủ một cách hòa bình.
"Face off" là một cụm động từ trong tiếng Anh, thường được sử dụng để chỉ hành động đối đầu trực tiếp hoặc tranh luận mạnh mẽ giữa hai hoặc nhiều bên. Cụm từ này có nguồn gốc từ bối cảnh thể thao, nhưng đã mở rộng ra ngoài lĩnh vực này để mô tả những cuộc xung đột hoặc căng thẳng trong nhiều tình huống khác. Trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, "face off" có cách phát âm tương tự, nhưng cách sử dụng và ngữ cảnh có thể khác nhau tùy theo văn hóa địa phương.
Cụm từ "face off" có nguồn gốc từ tiếng Anh, được hình thành từ việc kết hợp động từ "face" (mặt đối diện) và giới từ "off". Trong ngữ cảnh hiện tại, "face off" thường được sử dụng để chỉ sự đối đầu trực tiếp hoặc cạnh tranh giữa hai hoặc nhiều bên. Lịch sử ngữ dụng của cụm này có liên quan đến các cuộc thi thể thao, nơi hai đối thủ đối đầu với nhau, thể hiện bản chất của việc “đối mặt” trong một bối cảnh kịch tính.
Cụm từ "face off" thường xuất hiện trong phần thi Listening và Speaking của kỳ thi IELTS, đặc biệt khi thảo luận về các tình huống đối đầu hoặc tranh luận. Tần suất sử dụng trong Writing và Reading thấp hơn do tính chất chính thức của các văn bản này. Ngoài ngữ cảnh thi cử, "face off" còn thường được sử dụng trong thể thao và các cuộc thi, miêu tả sự đối đầu gay cấn giữa hai đối thủ.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp