Bản dịch của từ Face the facts trong tiếng Việt
Face the facts

Face the facts (Idiom)
In order to make progress, we must face the facts.
Để tiến bộ, chúng ta phải đối mặt với sự thật.
She couldn't avoid facing the facts about the current economic crisis.
Cô ấy không thể tránh khỏi việc đối mặt với sự thật về cuộc khủng hoảng kinh tế hiện tại.
It's time to face the facts and find solutions to the problem.
Đã đến lúc đối mặt với sự thật và tìm giải pháp cho vấn đề.
Cụm từ "face the facts" có nghĩa là chấp nhận sự thật hoặc thực tế khó khăn mà không né tránh hay phủ nhận. Trong tiếng Anh Mỹ và tiếng Anh Anh, cụm từ này được sử dụng tương đối giống nhau, không có sự khác biệt đáng kể về hình thức viết hay phát âm. Tuy nhiên, trong tiếng Anh Mỹ, nó thường được dùng trong ngữ cảnh khuyến khích người khác nhìn nhận thực tế, trong khi ở tiếng Anh Anh, nó có thể được dùng một cách nhấn mạnh hơn, mang sắc thái chỉ trích hoặc khuyến nghị.
Cụm từ "face the facts" có nguồn gốc từ tiếng Anh, kết hợp giữa động từ "face" (đối mặt) và danh từ "facts" (sự thật). Từ "face" xuất phát từ tiếng Latin "facies", nghĩa là "bề mặt" hoặc "diện mạo", trong khi "fact" bắt nguồn từ tiếng Latin "factum", có nghĩa là "điều đã làm" hay "sự thật". Ý nghĩa hiện tại của cụm từ này chỉ việc đối diện với sự thật, thừa nhận thực tế mà không tránh né. Việc sử dụng này phản ánh sự khuyến khích đối diện với thực trạng và thực hiện trách nhiệm cá nhân.
Cụm từ "face the facts" thường không xuất hiện trực tiếp trong các tài liệu IELTS, nhưng có thể liên quan đến các chủ đề về thực tế và nhận thức trong các phần như Speaking và Writing. Trong ngữ cảnh chung, cụm từ này thường được sử dụng để khuyến khích một cá nhân chấp nhận sự thật, đặc biệt trong các tình huống khó khăn, như trong thảo luận về quyết định cá nhân, giải quyết vấn đề, hoặc đối mặt với hậu quả của hành động. Sự sử dụng này thể hiện tính thực tiễn và khả năng nhìn nhận tình huống một cách trực quan.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
