Bản dịch của từ Face the music trong tiếng Việt
Face the music

Face the music (Verb)
Chấp nhận những lời chỉ trích hoặc hình phạt cho một cái gì đó bạn đã làm.
To accept criticism or punishment for something you have done.
She had to face the music after cheating on the exam.
Cô ấy phải đối mặt với âm nhạc sau khi gian lận trong kỳ thi.
He didn't want to face the music for his rude behavior.
Anh ấy không muốn đối mặt với âm nhạc vì hành vi thô lỗ của mình.
Did they finally face the music for their harmful actions?
Họ cuối cùng đã đối mặt với âm nhạc vì hành động gây hại của họ chưa?
Face the music (Phrase)
Chấp nhận những hậu quả khó chịu của hành động của một người.
To accept the unpleasant consequences of ones actions.
She had to face the music after failing the IELTS exam.
Cô ấy phải đối mặt với âm nhạc sau khi thi IELTS.
He couldn't avoid facing the music for plagiarizing his essay.
Anh ấy không thể tránh khỏi việc đối mặt với âm nhạc vì sao chép bài luận của mình.
Did they finally decide to face the music and confess their mistake?
Họ cuối cùng đã quyết định đối mặt với âm nhạc và thú nhận sai lầm của mình chưa?
Cụm từ "face the music" có nghĩa là chấp nhận sự thật hoặc những hậu quả khó khăn sau khi đã phạm sai lầm hoặc đã gặp rắc rối. Cụm từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh giao tiếp không chính thức. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cách sử dụng và ý nghĩa của cụm từ này hầu như không khác biệt. Tuy nhiên, cách phát âm có thể có sự khác biệt nhẹ giữa hai ngôn ngữ do các yếu tố ngữ điệu và âm nhấn khác nhau của người nói.
Thành ngữ "face the music" có nguồn gốc không rõ ràng, nhưng có thể bắt nguồn từ tiếng Latin "facere", nghĩa là "đối mặt" và "musica", liên quan đến âm nhạc. Sự kết hợp này gợi ý về việc phải đối diện với hậu quả khó khăn hoặc không thoải mái, thường sau một hành động sai lầm. Lịch sử ghi nhận câu nói này từ giữa thế kỷ 20, phản ánh sự cần thiết phải chấp nhận và đối đầu với thực tế dù có khó khăn. Sự hiểu biết hiện tại về thành ngữ này hàm chứa yếu tố trách nhiệm cá nhân và sự mạnh mẽ trong việc đối diện với thử thách.
Cụm từ "face the music" thường xuất hiện trong bối cảnh giao tiếp không chính thức và truyền thông đại chúng, nhưng ít được sử dụng trong bốn thành phần của IELTS, cụ thể là Nghe, Nói, Đọc và Viết. Từ này thường được dùng để chỉ việc chấp nhận những hậu quả hoặc thực tế khó khăn sau khi đã trải qua hành động sai lầm. Các tình huống mà cụm từ này thường gặp bao gồm những cuộc thảo luận về trách nhiệm trong công việc, giáo dục, hoặc khi đối mặt với các quyết định cá nhân khó khăn.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp