Bản dịch của từ Face the music trong tiếng Việt

Face the music

Verb Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Face the music (Verb)

fˈeɪs ðə mjˈuzɨk
fˈeɪs ðə mjˈuzɨk
01

Chấp nhận những lời chỉ trích hoặc hình phạt cho một cái gì đó bạn đã làm.

To accept criticism or punishment for something you have done.

Ví dụ

She had to face the music after cheating on the exam.

Cô ấy phải đối mặt với âm nhạc sau khi gian lận trong kỳ thi.

He didn't want to face the music for his rude behavior.

Anh ấy không muốn đối mặt với âm nhạc vì hành vi thô lỗ của mình.

Did they finally face the music for their harmful actions?

Họ cuối cùng đã đối mặt với âm nhạc vì hành động gây hại của họ chưa?

Face the music (Phrase)

fˈeɪs ðə mjˈuzɨk
fˈeɪs ðə mjˈuzɨk
01

Chấp nhận những hậu quả khó chịu của hành động của một người.

To accept the unpleasant consequences of ones actions.

Ví dụ

She had to face the music after failing the IELTS exam.

Cô ấy phải đối mặt với âm nhạc sau khi thi IELTS.

He couldn't avoid facing the music for plagiarizing his essay.

Anh ấy không thể tránh khỏi việc đối mặt với âm nhạc vì sao chép bài luận của mình.

Did they finally decide to face the music and confess their mistake?

Họ cuối cùng đã quyết định đối mặt với âm nhạc và thú nhận sai lầm của mình chưa?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/face the music/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Face the music

Không có idiom phù hợp