Bản dịch của từ Face to face trong tiếng Việt
Face to face

Face to face (Noun)
Nét mặt của một người.
A person's facial expression.
She could read his face to face and knew he was lying.
Cô có thể đọc được mặt đối mặt của anh ta và biết anh ta đang nói dối.
Their face to face conversation revealed the truth about the situation.
Cuộc trò chuyện trực tiếp của họ đã tiết lộ sự thật về tình huống này.
The lack of face to face interaction made communication difficult.
Việc thiếu tương tác mặt đối mặt khiến việc giao tiếp trở nên khó khăn.
During the meeting, we had a face to face discussion.
Trong cuộc họp, chúng tôi đã thảo luận trực tiếp.
I prefer face to face interactions over phone calls.
Tôi thích tương tác trực tiếp hơn là gọi điện thoại.
Their conflict was resolved through a face to face conversation.
Mâu thuẫn của họ đã được giải quyết thông qua cuộc trò chuyện trực tiếp.
Face to face (Adverb)
They prefer to communicate face to face rather than through messages.
Họ thích giao tiếp mặt đối mặt hơn là qua tin nhắn.
The negotiation went smoothly when they met face to face.
Cuộc đàm phán diễn ra suôn sẻ khi họ gặp mặt trực tiếp.
I enjoy socializing face to face with my friends at gatherings.
Tôi thích giao lưu trực tiếp với bạn bè tại các buổi họp mặt.
Face to face (Adjective)
In a face to face meeting, they resolved their differences.
Trong cuộc gặp mặt trực tiếp, họ đã giải quyết được những khác biệt của mình.
The face to face confrontation led to a heated argument.
Đối đầu trực tiếp dẫn đến một cuộc tranh cãi nảy lửa.
Face to face interactions are crucial for building strong relationships.
Tương tác mặt đối mặt là rất quan trọng để xây dựng các mối quan hệ bền chặt.
Face to face (Idiom)
It's important to practice speaking English face to face with others.
Việc luyện nói tiếng Anh trực tiếp với người khác rất quan trọng.
Some people feel uncomfortable when they have to communicate face to face.
Một số người cảm thấy không thoải mái khi phải giao tiếp trực tiếp.
Do you prefer writing emails or talking face to face with friends?
Bạn thích viết email hay nói chuyện trực tiếp với bạn bè?
Meeting face to face is more effective for building relationships.
Gặp mặt trực tiếp hiệu quả hơn cho việc xây dựng mối quan hệ.
Avoiding face to face interactions can lead to misunderstandings.
Tránh gặp mặt trực tiếp có thể dẫn đến hiểu lầm.
Are you comfortable with speaking face to face during the interview?
Bạn có thoải mái khi nói chuyện trực tiếp trong buổi phỏng vấn không?
Đối đầu hoặc tương tác trực tiếp.
In direct confrontation or interaction
They prefer face to face communication over texting.
Họ thích giao tiếp trực tiếp hơn là nhắn tin.
Avoiding face to face discussions can lead to misunderstandings.
Tránh thảo luận trực tiếp có thể dẫn đến hiểu lầm.
Is face to face interaction more effective in building relationships?
Giao tiếp trực tiếp có hiệu quả hơn trong việc xây dựng mối quan hệ không?
Cụm từ "face to face" nghĩa là gặp gỡ trực tiếp, thường chỉ việc trao đổi thông tin, ý kiến hoặc cảm xúc giữa hai hoặc nhiều người trong cùng một không gian vật lý. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cụm từ này được sử dụng giống nhau và không có sự khác biệt đáng kể về cách phát âm hay viết. Tuy nhiên, trong tiếng Anh Anh, thuật ngữ "face-to-face" thường được dùng trong ngữ cảnh học thuật hoặc chuyên nghiệp hơn, nhấn mạnh tính chất chính thức của cuộc trò chuyện.
Cụm từ "face to face" có nguồn gốc từ tiếng Latinh, trong đó "facies" có nghĩa là "gương mặt" hoặc "bề mặt". Khi được sử dụng trong các ngữ cảnh khác nhau, cụm từ này mô tả sự tương tác trực tiếp giữa hai người, thường mang tính chất đối diện, thể hiện sự chú ý và kết nối trong giao tiếp. Lịch sử ngôn ngữ cho thấy cụm từ này đã phát triển thành hình thức diễn đạt biểu thị sự gần gũi, cụ thể trong các tình huống xã hội, thân mật hoặc thương thuyết.
Cụm từ "face to face" thường xuất hiện với tần suất cao trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần Speaking và Writing, nơi thí sinh thảo luận về giao tiếp và tương tác xã hội. Trong ngữ cảnh chung, cụm này được sử dụng để chỉ sự gặp gỡ trực tiếp giữa hai hoặc nhiều cá nhân, thường liên quan đến các tình huống như phỏng vấn, thảo luận nhóm, hoặc các sự kiện mạng lưới. Nó thể hiện tính chất tương tác mạnh mẽ trong giao tiếp.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



