Bản dịch của từ Face up to something trong tiếng Việt
Face up to something

Face up to something (Phrase)
We must face up to social inequality in our community.
Chúng ta phải đối mặt với bất bình đẳng xã hội trong cộng đồng.
They did not face up to the issues of poverty.
Họ đã không đối mặt với vấn đề nghèo đói.
How can we face up to climate change challenges together?
Làm thế nào chúng ta có thể đối mặt với thách thức biến đổi khí hậu cùng nhau?
Cụm động từ "face up to something" có nghĩa là đối mặt với một tình huống khó khăn hoặc thách thức mà không né tránh. Cụm từ này thường được sử dụng trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ mà không có sự khác biệt lớn về cách phát âm hoặc chính tả. Tuy nhiên, trong một số ngữ cảnh, tiếng Anh Anh có thể có xu hướng sử dụng cụm từ này theo cách trang trọng hơn so với tiếng Anh Mỹ, nơi có thể dùng ngữ điệu bình dân hơn trong giao tiếp hàng ngày.
Cụm từ "face up to something" bắt nguồn từ động từ "face" trong tiếng Anh, có nguồn gốc từ tiếng Latin "facies", nghĩa là "bề mặt" hay "gương mặt". Trong quá trình phát triển, ý nghĩa của nó đã mở rộng để chỉ việc đối mặt với những khó khăn hay thách thức. Theo lịch sử, việc "đối mặt" không chỉ đơn thuần là việc nhìn nhận một vấn đề, mà còn thể hiện sự dũng cảm và sẵn sàng giải quyết những tình huống khó khăn trong đời sống, phù hợp với ý nghĩa hiện tại của cụm từ này.
Cụm từ "face up to something" thường xuất hiện với tần suất thấp trong bài kiểm tra IELTS, chủ yếu trong phần Speaking và Writing, nơi thí sinh có thể thảo luận về việc đối mặt với thách thức hoặc khó khăn cá nhân. Trong các ngữ cảnh khác, cụm từ này thường được sử dụng trong cuộc hội thoại hàng ngày, văn học, và bài viết tâm lý, liên quan đến chủ đề đối diện với thực tế, chấp nhận trách nhiệm, hoặc vượt qua nỗi sợ hãi.