Bản dịch của từ Facilitative trong tiếng Việt
Facilitative

Facilitative (Adjective)
Facilitative measures can enhance communication during group discussions.
Các biện pháp tạo điều kiện có thể tăng cường giao tiếp trong cuộc thảo luận nhóm.
Lack of facilitative tools may hinder collaboration in social projects.
Thiếu công cụ tạo điều kiện có thể làm trở ngại cho sự hợp tác trong các dự án xã hội.
Are facilitative strategies effective in improving community engagement in social activities?
Các chiến lược tạo điều kiện có hiệu quả trong việc cải thiện sự tham gia của cộng đồng trong các hoạt động xã hội không?
Họ từ
Từ "facilitative" là một tính từ mô tả khả năng làm cho một quá trình, hoạt động hoặc nhiệm vụ trở nên dễ dàng hơn. Trong ngữ cảnh giáo dục hay quản lý, từ này thường được dùng để chỉ các phương pháp hoặc chiến lược hỗ trợ học tập hoặc làm việc. Không có sự khác biệt rõ ràng giữa Anh Anh và Anh Mỹ về cách sử dụng và ý nghĩa của từ này, tuy nhiên, trong một số ngữ cảnh, "facilitative" có thể được hiểu cụ thể hơn liên quan đến vai trò của người hướng dẫn hoặc nhà facilitation trong việc tạo điều kiện cho sự tham gia và tương tác của nhóm.
Từ "facilitative" xuất phát từ gốc Latin "facilitare", có nghĩa là "làm cho dễ dàng". "Facilitare" được hình thành từ tiền tố "facilis", có nghĩa là "dễ dàng". Trong quá trình lịch sử ngôn ngữ, từ này đã chuyển đổi vào tiếng Pháp và sau đó vào tiếng Anh vào thế kỷ 20. Nghĩa hiện tại của "facilitative" liên quan đến việc tạo điều kiện hoặc hỗ trợ cho một quá trình hoặc hoạt động nào đó trở nên dễ dàng hơn.
Từ "facilitative" có tần suất sử dụng thấp trong các thành phần của IELTS, đặc biệt trong phần Nghe và Đọc. Tuy nhiên, từ này thường xuất hiện trong bối cảnh học thuật, đặc biệt liên quan đến các phương pháp giảng dạy hoặc hỗ trợ học tập. Trong các lĩnh vực như giáo dục, tâm lý học hoặc quản lý, thuật ngữ này thường mô tả các hành động hoặc chiến lược giúp tạo điều kiện thuận lợi cho quá trình học tập và tương tác.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



