Bản dịch của từ Facilitative trong tiếng Việt

Facilitative

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Facilitative (Adjective)

fəsˈɪlətətɨv
fəsˈɪlətətɨv
01

Thực hiện một hành động hoặc quá trình dễ dàng hoặc dễ dàng hơn.

Making an action or process easy or easier.

Ví dụ

Facilitative measures can enhance communication during group discussions.

Các biện pháp tạo điều kiện có thể tăng cường giao tiếp trong cuộc thảo luận nhóm.

Lack of facilitative tools may hinder collaboration in social projects.

Thiếu công cụ tạo điều kiện có thể làm trở ngại cho sự hợp tác trong các dự án xã hội.

Are facilitative strategies effective in improving community engagement in social activities?

Các chiến lược tạo điều kiện có hiệu quả trong việc cải thiện sự tham gia của cộng đồng trong các hoạt động xã hội không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/facilitative/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 15/06/2023
[...] On the one hand, I acknowledge the importance of luck in success [...]Trích: Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 15/06/2023
Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 20/05/2023
[...] Furthermore, social networking sites allow for the dissemination of information and ideas on a global scale, social activism [...]Trích: Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 20/05/2023
Bài mẫu IELTS Writing – Đề thi ngày 20/4/2017
[...] In my opinion, this development, despite being the of international communication, is a detriment to our diversity as a species [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing – Đề thi ngày 20/4/2017
Bài mẫu IELTS Writing task 2 và từ vựng chủ đề Tourism dạng bài Agree or disagree
[...] As air transport vital connectivity around the world, international tourism has become the most lucrative market [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing task 2 và từ vựng chủ đề Tourism dạng bài Agree or disagree

Idiom with Facilitative

Không có idiom phù hợp