Bản dịch của từ Facsimile trong tiếng Việt
Facsimile
Facsimile (Noun)
Một bản sao chính xác, đặc biệt là tài liệu viết hoặc in.
An exact copy especially of written or printed material.
The facsimile of the ancient manuscript was displayed in the museum.
Bản sao chép của bản thảo cổ được trưng bày tại bảo tàng.
She sent a facsimile of the contract to all team members.
Cô ấy gửi bản sao chép của hợp đồng cho tất cả các thành viên nhóm.
The library offers a facsimile service for rare documents.
Thư viện cung cấp dịch vụ sao chép cho tài liệu hiếm.
Dạng danh từ của Facsimile (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Facsimile | Facsimiles |
Facsimile (Verb)
She decided to facsimile the important document for her friend.
Cô ấy quyết định sao chép tài liệu quan trọng cho bạn của cô ấy.
The office provides a facsimile service for sharing information quickly.
Văn phòng cung cấp dịch vụ sao chép để chia sẻ thông tin nhanh chóng.
He used a facsimile machine to duplicate the research findings.
Anh ấy đã sử dụng máy sao chép để nhân đôi các kết quả nghiên cứu.
Họ từ
Từ "facsimile" (tiếng Việt: bản sao) ám chỉ một bản sao chính xác hoặc gần giống, thường được sử dụng trong bối cảnh tài liệu và văn bản. Trong tiếng Anh, "facsimile" được sử dụng để chỉ cả hình thức văn bản và hình ảnh. Tại Anh và Mỹ, từ này không có sự khác biệt đáng kể về viết hoặc phát âm, nhưng ở Mỹ, nó còn có thể ám chỉ nhiều hơn đến việc sao chép thông tin một cách điện tử.
Từ "facsimile" xuất phát từ tiếng Latinh "fac simile", có nghĩa là "làm giống". "Fac" là dạng chữ viết tắt của động từ "facere", nghĩa là "làm", trong khi "simile" có nghĩa là "giống". Thuật ngữ này được sử dụng từ thế kỷ 19 để chỉ việc sao chép chính xác một tài liệu hoặc hình ảnh. Ý nghĩa hiện tại của "facsimile" vẫn giữ nguyên bản chất của sự sao chép và làm giống, thể hiện một cách tái tạo chân thực ban đầu.
Từ "facsimile" xuất hiện với tần suất tương đối thấp trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu trong ngữ cảnh đọc và viết, nơi mà nó thường dùng để chỉ bản sao hoặc bản sao chính xác của tài liệu. Trong các lĩnh vực như pháp lý, văn bản học và công nghệ thông tin, "facsimile" được sử dụng để mô tả quá trình sao chép tài liệu, điều này cũng phổ biến trong các tình huống giao tiếp liên quan đến việc gửi hoặc nhận thông tin chính xác.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp