Bản dịch của từ Facsimile trong tiếng Việt
Facsimile
Noun [U/C]

Facsimile(Noun)
fˈæksɪmˌaɪl
ˈfæksəˌmaɪɫ
Ví dụ
02
Bản sao của một bản thảo sách hoặc tài liệu khác thường được thực hiện bằng phương tiện điện tử.
A copy of a book manuscript or other item often made using electronic means
Ví dụ
