Bản dịch của từ Facsimile trong tiếng Việt

Facsimile

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Facsimile(Noun)

fˈæksɪmˌaɪl
ˈfæksəˌmaɪɫ
01

Một phương pháp truyền tài liệu hoặc hình ảnh qua đường dây điện thoại bằng cách sử dụng máy fax.

A method of transmitting documents or images over a telephone line using a fax machine

Ví dụ
02

Bản sao của một bản thảo sách hoặc tài liệu khác thường được thực hiện bằng phương tiện điện tử.

A copy of a book manuscript or other item often made using electronic means

Ví dụ
03

Một bản sao chính xác hoặc tái tạo của một tài liệu, đối tượng hoặc tác phẩm nghệ thuật.

An exact copy or reproduction of a document object or work of art

Ví dụ