Bản dịch của từ Fact sheet trong tiếng Việt
Fact sheet

Fact sheet (Noun)
The fact sheet outlines key social issues in the community clearly.
Tờ thông tin nêu rõ các vấn đề xã hội chính trong cộng đồng.
The fact sheet does not include recent statistics about poverty rates.
Tờ thông tin không bao gồm số liệu gần đây về tỷ lệ nghèo.
What information is included in the social fact sheet for 2023?
Thông tin nào được bao gồm trong tờ thông tin xã hội năm 2023?
"Fact sheet" là một thuật ngữ sử dụng để mô tả tài liệu tóm tắt, cung cấp thông tin cần thiết về một đối tượng hoặc sự kiện cụ thể. Tài liệu này thường bao gồm các dữ liệu, thông số hoặc điểm nổi bật để người đọc dễ dàng tiếp cận và hiểu rõ hơn về chủ đề. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cụm từ này được sử dụng tương đương nhau mà không có sự khác biệt về nghĩa. Tuy nhiên, cách phát âm có thể khác nhau ở một số âm vị, nhưng không ảnh hưởng đến hiểu biết về ý nghĩa của thuật ngữ này.
Thuật ngữ "fact sheet" bắt nguồn từ tiếng Anh, trong đó "fact" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "factum", nghĩa là "cái đã làm". Thời kỳ đầu, "factum" được sử dụng để chỉ những sự kiện đã xảy ra. "Sheet" đến từ tiếng Anh cổ "sceata", nghĩa là "mảnh, tờ". Kết hợp lại, "fact sheet" chỉ tài liệu tóm tắt chứa đựng thông tin chính xác, phục vụ mục đích cung cấp nhanh chóng và dễ hiểu về một chủ đề nào đó, phản ánh sự phát triển trong việc truyền đạt thông tin khoa học và kinh doanh ngày nay.
Từ "fact sheet" thường được sử dụng trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt trong phần viết và nói, khi thí sinh cần trình bày thông tin một cách cô đọng và rõ ràng. Trong ngữ cảnh học thuật, "fact sheet" thường gặp trong các báo cáo nghiên cứu, tài liệu quảng cáo hoặc thông tin sản phẩm. việc sử dụng "fact sheet" cho phép người nói hoặc viết tóm tắt các dữ liệu chính một cách hiệu quả, giúp tăng tính thuyết phục và sự rõ ràng trong trình bày.