Bản dịch của từ Fact sheet trong tiếng Việt

Fact sheet

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Fact sheet(Noun)

fˈækt ʃˈit
fˈækt ʃˈit
01

Tài liệu trình bày thông tin một cách ngắn gọn và rõ ràng, thường được sử dụng trong bối cảnh quan hệ truyền thông và quan hệ công chúng.

A document that presents information in a concise and clear manner often used in media relations and public relations contexts.

Ví dụ

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh