Bản dịch của từ Fact sheet trong tiếng Việt

Fact sheet

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Fact sheet (Noun)

01

Tài liệu trình bày thông tin một cách ngắn gọn và rõ ràng, thường được sử dụng trong bối cảnh quan hệ truyền thông và quan hệ công chúng.

A document that presents information in a concise and clear manner often used in media relations and public relations contexts.

Ví dụ

The fact sheet outlines key social issues in the community clearly.

Tờ thông tin nêu rõ các vấn đề xã hội chính trong cộng đồng.

The fact sheet does not include recent statistics about poverty rates.

Tờ thông tin không bao gồm số liệu gần đây về tỷ lệ nghèo.

What information is included in the social fact sheet for 2023?

Thông tin nào được bao gồm trong tờ thông tin xã hội năm 2023?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Fact sheet cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Fact sheet

Không có idiom phù hợp