Bản dịch của từ Factory outlet trong tiếng Việt

Factory outlet

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Factory outlet (Noun)

fˈæktɚi ˈaʊtlˌɛt
fˈæktɚi ˈaʊtlˌɛt
01

Một cửa hàng bán lẻ bán hàng hóa với giá chiết khấu, thường tồn kho quá nhiều hoặc không đều.

A retail store that sells goods at discounted prices often overstock or irregular items.

Ví dụ

The factory outlet in Los Angeles offers great deals on shoes.

Cửa hàng giảm giá ở Los Angeles có nhiều ưu đãi về giày.

Many people do not visit factory outlets for regular shopping.

Nhiều người không đến cửa hàng giảm giá để mua sắm thường xuyên.

Is the factory outlet in New York worth visiting for discounts?

Cửa hàng giảm giá ở New York có đáng để thăm quan không?

02

Cơ sở kinh doanh liên kết với nhà máy, cung cấp sản phẩm trực tiếp từ nhà sản xuất.

A business outlet associated with a factory offering products directly from the manufacturer.

Ví dụ

The factory outlet sells shoes directly from Nike at discounted prices.

Cửa hàng nhà máy bán giày trực tiếp từ Nike với giá giảm.

Many people do not visit the factory outlet in our city.

Nhiều người không đến cửa hàng nhà máy ở thành phố chúng tôi.

Is the factory outlet near the shopping mall open today?

Cửa hàng nhà máy gần trung tâm mua sắm có mở cửa hôm nay không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/factory outlet/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Factory outlet

Không có idiom phù hợp