Bản dịch của từ Factory processing accident trong tiếng Việt

Factory processing accident

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Factory processing accident (Noun)

fˈæktɚi pɹˈɑsɛsɨŋ ˈæksədənt
fˈæktɚi pɹˈɑsɛsɨŋ ˈæksədənt
01

Một sự kiện không lường trước được làm gián đoạn quá trình sản xuất.

An unforeseen event that disrupts a manufacturing process.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Một sự cố xảy ra trong nhà máy gây thiệt hại hoặc thương tích.

An incident occurring in a factory that results in damage or injury.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03

Một sự cố hoặc lỗi trong quá trình xử lý hàng hóa tại môi trường nhà máy.

A malfunction or error during the processing of goods in a factory setting.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/factory processing accident/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Factory processing accident

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.