Bản dịch của từ Fade out trong tiếng Việt
Fade out

Fade out (Verb)
The community support began to fade out after the event ended.
Sự hỗ trợ cộng đồng bắt đầu mờ dần sau khi sự kiện kết thúc.
The volunteers did not fade out during the long project.
Các tình nguyện viên không mờ dần trong suốt dự án dài.
Will the social programs fade out after funding decreases?
Các chương trình xã hội có mờ dần sau khi tài trợ giảm không?
"Fade out" là một cụm động từ trong tiếng Anh, thường được sử dụng để chỉ sự giảm dần âm thanh hoặc hình ảnh cho đến khi biến mất. Trong điện ảnh và âm nhạc, nó có thể mô tả quá trình kết thúc một cảnh hoặc một bản nhạc một cách mượt mà. Trong tiếng Anh Mỹ, "fade out" được sử dụng rộng rãi, trong khi tiếng Anh Anh có thể sử dụng "fade" kèm theo ngữ cảnh cụ thể hơn, nhưng ý nghĩa cơ bản không thay đổi.
Cụm từ "fade out" có nguồn gốc từ động từ "fade" trong tiếng Anh, vốn xuất phát từ từ cổ Pháp "faider", nghĩa là "trở nên nhạt màu" hoặc "mờ dần", và có nguồn gốc từ tiếng Latin "fadi", có nghĩa là "mất đi sự rõ ràng". Trong sinh hoạt nghệ thuật, "fade out" được sử dụng để mô tả một quá trình dần dần mất đi ánh sáng hay âm thanh, phản ánh sự nhạt dần của cảm xúc hoặc hình ảnh. Khái niệm này đã gia tăng trong lĩnh vực điện ảnh và âm nhạc, thể hiện những chuyển động mềm mại giữa các cảnh hoặc giai điệu.
Cụm từ "fade out" thường xuất hiện trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt là trong phần nghe và viết, liên quan đến các tình huống mô tả sự biến mất dần của âm thanh hoặc hình ảnh. Trong ngữ cảnh nghệ thuật, "fade out" chính là quá trình kết thúc một tác phẩm bằng cách giảm dần độ rõ nét. Bên cạnh đó, từ này còn được áp dụng trong sản xuất video và âm nhạc, khi các nhà sản xuất cần tạo hiệu ứng chuyển cảnh mượt mà.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp