Bản dịch của từ Fae trong tiếng Việt

Fae

Preposition
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Fae (Preposition)

fˈɑɪ
fei
01

Từ.

From.

Ví dụ

She received a gift fae her friend.

Cô đã nhận được một món quà từ bạn mình.

He heard the news fae his neighbor.

Anh ấy đã nghe tin tức từ người hàng xóm của mình.

The invitation came fae the party host.

Lời mời đến từ người chủ trì bữa tiệc.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/fae/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Fae

Không có idiom phù hợp