Bản dịch của từ Fahrenheit trong tiếng Việt

Fahrenheit

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Fahrenheit (Noun)

fˈɛɹənhˌaɪt
fˈɛɹənhˌaɪt
01

Thang đo nhiệt độ dựa trên 32° cho điểm đóng băng của nước và 212° cho điểm sôi của nước.

A temperature scale based on 32° for the freezing point of water and 212° for the boiling point of water.

Ví dụ

Does the IELTS test require you to convert Celsius to Fahrenheit?

Bài kiểm tra IELTS yêu cầu bạn chuyển đổi độ C thành độ F phải không?

She struggled with understanding the Fahrenheit scale for the IELTS exam.

Cô ấy gặp khó khăn trong việc hiểu thang đo Fahrenheit cho kỳ thi IELTS.

The IELTS speaking test may ask about the Fahrenheit scale in detail.

Bài kiểm tra nói IELTS có thể hỏi về thang đo Fahrenheit chi tiết.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/fahrenheit/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Fahrenheit

Không có idiom phù hợp