Bản dịch của từ Fail forward trong tiếng Việt

Fail forward

Idiom
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Fail forward (Idiom)

01

Học từ thất bại và sử dụng kiến thức đó để tiến bộ hoặc cải thiện.

To learn from failure and use that knowledge to make progress or improve.

Ví dụ

Many leaders encourage teams to fail forward after setbacks in projects.

Nhiều nhà lãnh đạo khuyến khích các nhóm tiến lên sau thất bại trong dự án.

Students should not fear failure; they must fail forward in learning.

Học sinh không nên sợ thất bại; họ phải tiến lên trong việc học.

Can you explain how to fail forward in social initiatives effectively?

Bạn có thể giải thích cách tiến lên sau thất bại trong các sáng kiến xã hội không?

02

Trải qua những trở ngại trong khi vẫn tiếp tục tiến về phía mục tiêu.

To experience setbacks while continuing to advance towards a goal.

Ví dụ

Many people fail forward in their social skills development each year.

Nhiều người tiến bộ trong kỹ năng xã hội mỗi năm.

She does not fail forward; she gives up after each setback.

Cô ấy không tiến bộ; cô ấy bỏ cuộc sau mỗi thất bại.

Do you believe that we can fail forward in social interactions?

Bạn có tin rằng chúng ta có thể tiến bộ trong giao tiếp xã hội không?

03

Biến thất bại thành bậc thang cho thành công trong tương lai.

To turn failures into stepping stones for future success.

Ví dụ

Many people fail forward after experiencing social setbacks in their lives.

Nhiều người tiến lên sau khi gặp khó khăn xã hội trong cuộc sống.

He does not fail forward; he gives up after every social failure.

Anh ấy không tiến lên; anh ấy từ bỏ sau mỗi thất bại xã hội.

How can we fail forward in our social interactions and relationships?

Làm thế nào chúng ta có thể tiến lên trong các mối quan hệ xã hội?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Fail forward cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Fail forward

Không có idiom phù hợp