Bản dịch của từ Fainting trong tiếng Việt
Fainting
Fainting (Verb)
Phân từ hiện tại và gerund của mờ nhạt.
Present participle and gerund of faint.
The crowd gasped as the woman was fainting on the street.
Đám đông há hốc mồm khi người phụ nữ ngất xỉu trên đường.
Fainting at social events can be embarrassing for some individuals.
Ngất xỉu tại các sự kiện xã hội có thể khiến một số cá nhân xấu hổ.
He learned how to assist someone who is fainting during social gatherings.
Anh ấy đã học cách giúp đỡ một người bị ngất xỉu trong các cuộc tụ họp xã hội.
Witnessing a fainting incident can be alarming in a social setting.
Chứng kiến một vụ ngất xỉu có thể là điều đáng báo động trong môi trường xã hội.
She avoided fainting by sitting down during the crowded social event.
Cô ấy tránh ngất xỉu bằng cách ngồi xuống trong sự kiện xã hội đông người.
Dạng động từ của Fainting (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Faint |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Fainted |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Fainted |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Faints |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Fainting |
Fainting (Noun)
Hành động rơi vào trạng thái bất tỉnh tạm thời.
An act of collapsing into a state of temporary unconsciousness.
During the concert, Sarah experienced fainting due to dehydration.
Trong buổi hòa nhạc, Sarah đã bị ngất xỉu do mất nước.
The school implemented first aid training to address student fainting incidents.
Nhà trường đã triển khai khóa đào tạo sơ cứu để giải quyết các sự cố ngất xỉu của học sinh.
Fainting can be triggered by stress or anxiety in social situations.
Ngất xỉu có thể do căng thẳng hoặc lo lắng trong các tình huống xã hội.
During the speech, a woman in the audience had a fainting spell.
Trong bài phát biểu, một khán giả phụ nữ đã bị ngất xỉu.
The concert was interrupted when a teenager experienced fainting.
Buổi hòa nhạc bị gián đoạn khi một thiếu niên bị ngất xỉu.
Họ từ
Fainting, hay còn gọi là ngất xỉu, là tình trạng mất ý thức tạm thời do thiếu oxi lên não. Hiện tượng này thường xảy ra đột ngột và có thể kéo dài từ vài giây đến vài phút. Trong tiếng Anh, thuật ngữ này được sử dụng giống nhau ở cả Anh và Mỹ. Tuy nhiên, cách phát âm có thể khác nhau một chút; người Anh có thể nhấn mạnh âm 'a' trong khi người Mỹ thường nhấn âm 'i'. Fainting có thể liên quan đến các nguyên nhân như căng thẳng, mất nước hay vấn đề sức khỏe nghiêm trọng hơn.
Từ "fainting" có nguồn gốc từ động từ tiếng Pháp "faint" (màu sắc nhạt nhòa) và được phát triển từ tiếng Latinh "fingere", nghĩa là "hình thành" hoặc "mô phỏng". Ban đầu, từ này chỉ tình trạng không còn sức mạnh hoặc sự sống, sau đó dần dần được sử dụng để chỉ việc mất ý thức tạm thời do thiếu oxy hoặc hạ huyết áp. Ý nghĩa hiện tại của "fainting" phản ánh tình trạng yếu ớt cả về thể chất lẫn tinh thần.
Từ "fainting" thường xuất hiện trong các bối cảnh y khoa và tâm lý, liên quan đến sự mất ý thức tạm thời. Trong bốn thành phần của IELTS, từ này có thể được tìm thấy chủ yếu trong phần nói và viết, nơi thí sinh thảo luận về sức khỏe và cảm xúc. Trong ngữ cảnh thường ngày, "fainting" được sử dụng để mô tả hiện tượng bất ngờ xảy ra trong tình huống căng thẳng hoặc mệt mỏi, cũng như trong các cuộc trò chuyện liên quan đến sức khỏe cộng đồng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp