Bản dịch của từ Fainting trong tiếng Việt

Fainting

Verb Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Fainting(Verb)

fˈeintɪŋ
fˈeintɪŋ
01

Phân từ hiện tại và gerund của mờ nhạt.

Present participle and gerund of faint.

Ví dụ

Dạng động từ của Fainting (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Faint

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Fainted

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Fainted

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Faints

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Fainting

Fainting(Noun)

fˈeintɪŋ
fˈeintɪŋ
01

Hành động rơi vào trạng thái bất tỉnh tạm thời.

An act of collapsing into a state of temporary unconsciousness.

Ví dụ

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh

Họ từ