Bản dịch của từ Fair enough trong tiếng Việt
Fair enough

Fair enough (Phrase)
Được sử dụng để biểu thị sự chấp nhận hoặc đồng ý với một tình huống hoặc tuyên bố.
Used to indicate acceptance or agreement with a situation or statement.
Fair enough, I will consider your point in my IELTS essay.
Được rồi, tôi sẽ xem xét ý kiến của bạn trong bài luận IELTS của mình.
It's not fair enough to judge someone's English skills based on accent.
Không công bằng để đánh giá kỹ năng tiếng Anh của ai dựa trên giọng.
Is it fair enough to penalize candidates for minor spelling errors?
Có công bằng không khi trừ điểm ứng viên vì lỗi chính tả nhỏ?
Thừa nhận một điểm hợp lý trước khi tiến hành thảo luận thêm.
An acknowledgment of a reasonable point before proceeding to further discussion.
Fair enough, let's talk about the impact of social media on society.
Được đấy, hãy nói về tác động của mạng xã hội đến xã hội.
It's not fair enough to judge someone based on their social status.
Không công bằng để đánh giá ai dựa trên địa vị xã hội của họ.
Is it fair enough to prioritize social welfare programs over economic growth?
Có công bằng để ưu tiên các chương trình phúc lợi xã hội hơn sự phát triển kinh tế không?
Một cụm từ dùng để diễn tả rằng một cái gì đó là đầy đủ hoặc thỏa đáng.
A phrase used to express that something is adequate or satisfactory.
His explanation was fair enough.
Giải thích của anh ấy đủ công bằng.
She didn't find the decision fair enough.
Cô ấy không thấy quyết định đủ công bằng.
Is the distribution of resources fair enough for everyone?
Việc phân phối tài nguyên có đủ công bằng cho mọi người không?
"Cụm từ 'fair enough' thường được sử dụng trong tiếng Anh để biểu thị sự đồng ý hoặc chấp nhận một nhận xét, ý kiến hay quyết định nào đó, mặc dù có thể không hoàn toàn thuyết phục. Trong tiếng Anh Anh (British English) và tiếng Anh Mỹ (American English), cách sử dụng và ý nghĩa của cụm từ này tương đối tương đồng, không có sự khác biệt rõ rệt. Tuy nhiên, trong văn nói, 'fair enough' có thể được phát âm với âm điệu và nhịp điệu khác nhau tùy thuộc vào ngữ cảnh giao tiếp".
Từ "fair" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "fæger", bắt nguồn từ gốc Germanic có nghĩa là "đẹp" hoặc "tốt". Qua thời gian, từ này đã phát triển để chỉ những điều công bằng và hợp lý trong các khía cạnh xã hội và pháp lý. "Fair enough" hiện mang nghĩa chấp nhận một quan điểm hay ý kiến nào đó, phản ánh tính hợp lý và sự tôn trọng quan điểm đối lập, thể hiện cách thức giao tiếp lịch sự trong văn hóa hiện đại.
"Cụm từ 'fair enough' thường được sử dụng trong các tình huống giao tiếp không chính thức để thể hiện sự đồng ý hoặc chấp nhận một quan điểm nào đó. Trong bốn thành phần của IELTS, cụm từ này có thể xuất hiện trong phần Nghe và Nói, nhưng ít thấy trong phần Đọc và Viết do tính chất ngữ cảnh tối giản và giao tiếp hàng ngày của nó. Nó phản ánh cách diễn đạt phép xã hội, đồng thời cho thấy sự tôn trọng lẫn nhau trong tranh luận hoặc thảo luận".
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp