Bản dịch của từ Fair-haired boy trong tiếng Việt

Fair-haired boy

Idiom
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Fair-haired boy (Idiom)

01

Một người, đặc biệt là một chàng trai trẻ, được đối xử rất tôn trọng và được người khác giúp đỡ, thường là vì họ có ảnh hưởng hoặc quyền lực.

A person especially a young man who is treated with a great deal of respect and is helped by other people typically because they have influence or power.

Ví dụ

In the social circle, he's considered a fair-haired boy.

Trong xã hội, anh ấy được coi là chàng trai được kính trọng.

Being the CEO's son, he's the fair-haired boy at work.

Là con trai của CEO, anh ấy là chàng trai được kính trọng ở công ty.

The fair-haired boy always gets special treatment in society.

Chàng trai được kính trọng luôn được đối xử đặc biệt trong xã hội.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/fair-haired boy/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Fair-haired boy

Không có idiom phù hợp