Bản dịch của từ Fair-haired boy trong tiếng Việt
Fair-haired boy

Fair-haired boy (Idiom)
In the social circle, he's considered a fair-haired boy.
Trong xã hội, anh ấy được coi là chàng trai được kính trọng.
Being the CEO's son, he's the fair-haired boy at work.
Là con trai của CEO, anh ấy là chàng trai được kính trọng ở công ty.
The fair-haired boy always gets special treatment in society.
Chàng trai được kính trọng luôn được đối xử đặc biệt trong xã hội.
Cụm từ "fair-haired boy" dùng để chỉ một cá nhân được yêu thích hoặc được ưu ái, thường là một người trẻ tuổi. Trong ngữ cảnh xã hội, người này thường nhận được sự chú ý hoặc thiện cảm từ những người khác, đặc biệt là trong môi trường công việc hoặc gia đình. Cụm từ này được sử dụng chủ yếu trong tiếng Anh Mỹ và không phổ biến trong tiếng Anh Anh, nơi có thể thay thế bằng các thuật ngữ như "golden boy".
Cụm từ "fair-haired boy" xuất phát từ tiếng Anh, với thành phần "fair" có nguồn gốc từ tiếng Latin "ferax", chỉ sự tươi sáng, thu hút. Ban đầu, cụm này được sử dụng để mô tả những người đàn ông có tóc sáng màu, thường mang nghĩa tích cực, thể hiện sự ưa chuộng và ưu ái. Qua thời gian, nó đã trở thành một thuật ngữ biểu trưng cho những người được yêu mến hoặc được coi trọng trong một nhóm, đặc biệt trong môi trường chính trị hoặc xã hội.
Cụm từ "fair-haired boy" ít xuất hiện trong các thành phần của IELTS, tuy nhiên có thể được tìm thấy trong bài thi viết và nghe, thường liên quan đến chủ đề gia đình hoặc trường học. Trong ngữ cảnh khác, cụm này thường chỉ một người được yêu mến hoặc ưu ái, thường là con trai trong một gia đình hoặc tổ chức. Từ này thường được sử dụng trong văn học hoặc diễn đạt văn phong, thể hiện sự ưu ái hoặc điểm mạnh của một nhân vật.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp