Bản dịch của từ Fair skinned trong tiếng Việt
Fair skinned

Fair skinned (Adjective)
Có làn da sáng màu.
Having lightcolored skin.
She is fair-skinned and often gets sunburned easily.
Cô ấy có làn da trắng và thường dễ bị cháy nắng.
He is not fair-skinned but has a tan from outdoor activities.
Anh ấy không có làn da trắng nhưng có màu rám nắng từ hoạt động ngoài trời.
Is your friend fair-skinned or does she have a darker complexion?
Bạn có làn da trắng hay là da của cô ấy có màu sắc đậm hơn?
Many fair skinned people feel uncomfortable in the sun.
Nhiều người có làn da sáng cảm thấy không thoải mái dưới ánh nắng.
Not all fair skinned individuals enjoy outdoor activities.
Không phải tất cả những người có làn da sáng đều thích hoạt động ngoài trời.
Cụm từ "fair skinned" chỉ những người có làn da sáng màu, thường mang nghĩa tích cực liên quan đến vẻ đẹp trong nhiều nền văn hóa. Tại Mỹ, cụm từ này thường được sử dụng để mô tả người có làn da sáng, trong khi tại Anh, việc sử dụng cụm từ này ít phổ biến hơn và thường thay thế bằng "light-skinned". Sự khác biệt này chủ yếu nằm ở ngữ cảnh văn hóa và thói quen diễn đạt.
Cụm từ "fair skinned" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ, trong đó "fair" xuất phát từ từ tiếng Anh cổ "fægere", có nghĩa là "đẹp" hoặc "sáng". Từ này có nguồn gốc từ tiếng Đức cổ (germanic) và tiếng Latinh, liên quan đến "fascinor" có nghĩa là "thu hút". "Skinned" đến từ "skin", có nguồn gốc từ tiếng Đức cổ "scyn", nghĩa là "da". Sự kết hợp này phản ánh ý nghĩa hiện tại, miêu tả màu da sáng và liên quan đến tiêu chuẩn về vẻ đẹp.
Cụm từ "fair skinned" thường xuất hiện trong các bài thi IELTS, đặc biệt là trong phần Nghe và Nói, khi thí sinh mô tả người hoặc đặc điểm của họ. Tần suất sử dụng cụm từ này trong các ngữ cảnh học thuật có thể không cao, nhưng lại phổ biến trong các chủ đề liên quan đến sắc tộc và văn hóa. "Fair skinned" thường được dùng để chỉ những người có làn da sáng màu, thường gắn liền với một số khuynh hướng thẩm mỹ và định kiến xã hội.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp