Bản dịch của từ Fair test trong tiếng Việt
Fair test
Fair test (Idiom)
Một cuộc kiểm tra không thiên vị và công bằng.
A test that is unbiased and equitable.
The researchers conducted a fair test on social attitudes in America.
Các nhà nghiên cứu đã tiến hành một bài kiểm tra công bằng về thái độ xã hội ở Mỹ.
The survey did not provide a fair test of community opinions.
Khảo sát không cung cấp một bài kiểm tra công bằng về ý kiến cộng đồng.
How can we ensure a fair test for all participants in surveys?
Làm thế nào chúng ta có thể đảm bảo một bài kiểm tra công bằng cho tất cả người tham gia khảo sát?
It is important to have a fair test for everyone's benefit.
Quan trọng phải có một bài kiểm tra công bằng cho mọi người.
Without a fair test, some students may feel disadvantaged.
Thiếu một bài kiểm tra công bằng, một số học sinh có thể cảm thấy bất lợi.
Một cuộc đánh giá mang lại cơ hội bình đẳng cho tất cả các ứng viên.
An assessment that provides an equal opportunity for all candidates.
The exam was a fair test for all students in the class.
Bài kiểm tra là một bài kiểm tra công bằng cho tất cả học sinh trong lớp.
The committee did not conduct a fair test last year.
Ủy ban đã không tổ chức một bài kiểm tra công bằng năm ngoái.
Is this assessment a fair test for everyone involved?
Liệu đánh giá này có phải là một bài kiểm tra công bằng cho tất cả không?
It's important to ensure a fair test for all IELTS candidates.
Quan trọng để đảm bảo một bài kiểm tra công bằng cho tất cả thí sinh IELTS.
Without a fair test, some candidates may be at a disadvantage.
Nếu không có một bài kiểm tra công bằng, một số thí sinh có thể bị thiệt thòi.
Phương pháp đánh giá nhất quán và công bằng.
A method of evaluation that is consistent and just.
The study conducted a fair test of social attitudes in 2023.
Nghiên cứu đã thực hiện một bài kiểm tra công bằng về thái độ xã hội vào năm 2023.
The researchers did not perform a fair test during the survey.
Các nhà nghiên cứu đã không thực hiện một bài kiểm tra công bằng trong cuộc khảo sát.
Can we ensure a fair test for all social programs in 2024?
Chúng ta có thể đảm bảo một bài kiểm tra công bằng cho tất cả các chương trình xã hội vào năm 2024 không?
It is important to conduct a fair test to assess students' abilities.
Quan trọng thực hiện một bài kiểm tra công bằng để đánh giá khả năng của học sinh.
Cheating is not allowed during a fair test in the IELTS exam.
Không được phép gian lận trong một bài kiểm tra công bằng trong kỳ thi IELTS.
"Fair test" là thuật ngữ dùng trong lĩnh vực khoa học, đặc biệt là trong giáo dục và nghiên cứu thực nghiệm, chỉ một phép thử được thiết kế để đảm bảo tính công bằng trong việc so sánh các biến số. Trong ngữ cảnh này, "fair test" yêu cầu rằng chỉ một yếu tố thay đổi tại một thời điểm, trong khi các điều kiện khác được giữ nguyên. Thuật ngữ này không có sự khác biệt đáng kể giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, mà chủ yếu được sử dụng trong các khóa học khoa học để giải thích nguyên tắc của việc thử nghiệm khoa học chính xác.
Cụm từ "fair test" có nguồn gốc từ tiếng Anh, bắt nguồn từ hai từ "fair" (công bằng) và "test" (kiểm tra). Từ "fair" xuất phát từ tiếng Anh cổ "fǣger" có nghĩa là đẹp hoặc dễ chịu, nhưng theo thời gian được phát triển thành nghĩa công bằng, tương đương với từ gốc Latinh "par" - ngang bằng. Từ "test" lại đến từ tiếng Latin "testari", có nghĩa là chứng minh hoặc thử nghiệm. "Fair test" trong bối cảnh khoa học hiện đại ám chỉ đến một thử nghiệm được thực hiện một cách công bằng và khách quan, đảm bảo tính khách quan trong việc thu thập và phân tích dữ liệu.
Cụm từ "fair test" thường xuất hiện trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt trong phần Listening và Reading, liên quan đến các chủ đề khoa học và giáo dục. Tần suất sử dụng của nó tương đối cao trong ngữ cảnh thí nghiệm khoa học, nơi yêu cầu điều kiện thử nghiệm đồng nhất để đảm bảo tính chính xác và khách quan trong kết quả. Ngoài ra, "fair test" cũng được dùng trong các tình huống ra quyết định hoặc đánh giá, nhấn mạnh yếu tố công bằng và minh bạch trong quy trình.