Bản dịch của từ Fair test trong tiếng Việt

Fair test

Idiom
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Fair test (Idiom)

01

Một cuộc kiểm tra không thiên vị và công bằng.

A test that is unbiased and equitable.

Ví dụ

The researchers conducted a fair test on social attitudes in America.

Các nhà nghiên cứu đã tiến hành một bài kiểm tra công bằng về thái độ xã hội ở Mỹ.

The survey did not provide a fair test of community opinions.

Khảo sát không cung cấp một bài kiểm tra công bằng về ý kiến cộng đồng.

How can we ensure a fair test for all participants in surveys?

Làm thế nào chúng ta có thể đảm bảo một bài kiểm tra công bằng cho tất cả người tham gia khảo sát?

It is important to have a fair test for everyone's benefit.

Quan trọng phải có một bài kiểm tra công bằng cho mọi người.

Without a fair test, some students may feel disadvantaged.

Thiếu một bài kiểm tra công bằng, một số học sinh có thể cảm thấy bất lợi.

02

Một cuộc đánh giá mang lại cơ hội bình đẳng cho tất cả các ứng viên.

An assessment that provides an equal opportunity for all candidates.

Ví dụ

The exam was a fair test for all students in the class.

Bài kiểm tra là một bài kiểm tra công bằng cho tất cả học sinh trong lớp.

The committee did not conduct a fair test last year.

Ủy ban đã không tổ chức một bài kiểm tra công bằng năm ngoái.

Is this assessment a fair test for everyone involved?

Liệu đánh giá này có phải là một bài kiểm tra công bằng cho tất cả không?

It's important to ensure a fair test for all IELTS candidates.

Quan trọng để đảm bảo một bài kiểm tra công bằng cho tất cả thí sinh IELTS.

Without a fair test, some candidates may be at a disadvantage.

Nếu không có một bài kiểm tra công bằng, một số thí sinh có thể bị thiệt thòi.

03

Phương pháp đánh giá nhất quán và công bằng.

A method of evaluation that is consistent and just.

Ví dụ

The study conducted a fair test of social attitudes in 2023.

Nghiên cứu đã thực hiện một bài kiểm tra công bằng về thái độ xã hội vào năm 2023.

The researchers did not perform a fair test during the survey.

Các nhà nghiên cứu đã không thực hiện một bài kiểm tra công bằng trong cuộc khảo sát.

Can we ensure a fair test for all social programs in 2024?

Chúng ta có thể đảm bảo một bài kiểm tra công bằng cho tất cả các chương trình xã hội vào năm 2024 không?

It is important to conduct a fair test to assess students' abilities.

Quan trọng thực hiện một bài kiểm tra công bằng để đánh giá khả năng của học sinh.

Cheating is not allowed during a fair test in the IELTS exam.

Không được phép gian lận trong một bài kiểm tra công bằng trong kỳ thi IELTS.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Fair test cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Fair test

Không có idiom phù hợp