Bản dịch của từ Fair trade trong tiếng Việt
Fair trade

Fair trade (Noun)
Thương mại giữa các công ty ở các nước phát triển và các nhà sản xuất ở các nước đang phát triển trong đó mức giá hợp lý được trả cho nhà sản xuất.
Trade between companies in developed countries and producers in developing countries in which fair prices are paid to the producers.
Fair trade helps farmers like Maria earn better incomes in Colombia.
Thương mại công bằng giúp nông dân như Maria kiếm được thu nhập tốt hơn ở Colombia.
Fair trade does not exploit workers in developing countries like Vietnam.
Thương mại công bằng không khai thác công nhân ở các nước đang phát triển như Việt Nam.
Is fair trade effective in improving lives of producers in Africa?
Thương mại công bằng có hiệu quả trong việc cải thiện cuộc sống của nhà sản xuất ở châu Phi không?
Fair trade promotes ethical practices in global commerce.
Hàng công bằng thúc đẩy thực hành đạo đức trong thương mại toàn cầu.
Not all companies engage in fair trade agreements with developing nations.
Không phải tất cả các công ty tham gia các thỏa thuận thương mại công bằng với các quốc gia đang phát triển.
"Fair trade" là thuật ngữ chỉ sự giao dịch kinh tế công bằng, trong đó các nhà sản xuất, đặc biệt là từ các nước đang phát triển, nhận được giá trị hợp lý cho sản phẩm của họ. Ý tưởng cốt lõi là cải thiện điều kiện sống và làm việc của người nông dân và công nhân. Thuật ngữ này thường được sử dụng đồng nhất trong cả tiếng Anh Mỹ và tiếng Anh Anh, không có sự khác biệt đáng kể về cách phát âm hay ý nghĩa. Tuy nhiên, các sản phẩm "fair trade" có thể phổ biến hơn trong một số khu vực ở Anh so với Mỹ.
Thuật ngữ "fair trade" có nguồn gốc từ tiếng La-tinh "fair" (công bằng) và tiếng Anh "trade" (thương mại). Sự kết hợp này phản ánh nguyên tắc giao dịch dựa trên sự công bằng và tôn trọng lẫn nhau giữa nhà sản xuất và người tiêu dùng. Lịch sử phát triển của thuật ngữ này liên quan chặt chẽ đến phong trào thương mại công bằng từ thập niên 1960, nhằm cải thiện điều kiện sống cho nông dân và công nhân ở các nước đang phát triển. Ngày nay, "fair trade" biểu thị không chỉ về sản phẩm mà còn về trách nhiệm xã hội trong nền kinh tế toàn cầu.
Cụm từ "fair trade" xuất hiện với tần suất tương đối cao trong các bài thi IELTS, đặc biệt trong phần Nghe và Đọc, nơi mà các chủ đề về kinh tế và thương mại toàn cầu thường xuyên được đề cập. Trong phần Nói và Viết, thí sinh có thể sử dụng cụm từ này khi thảo luận về các vấn đề xã hội, môi trường và phát triển bền vững. Ngoài ngữ cảnh thi IELTS, "fair trade" thường được sử dụng trong lĩnh vực thương mại và kinh doanh, nhằm chỉ các giao dịch công bằng và có trách nhiệm trong chuỗi cung ứng toàn cầu.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp