Bản dịch của từ Fairly common trong tiếng Việt

Fairly common

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Fairly common (Adjective)

fˈɛɹli kˈɑmən
fˈɛɹli kˈɑmən
01

Khá phổ biến; một cách thường xuyên.

Moderately common; somewhat frequent.

Ví dụ

Public parks are fairly common in urban areas like New York City.

Công viên công cộng khá phổ biến ở các khu vực đô thị như thành phố New York.

Libraries are not fairly common in rural communities across America.

Thư viện không phổ biến ở các cộng đồng nông thôn trên khắp nước Mỹ.

Are community centers fairly common in your neighborhood or town?

Các trung tâm cộng đồng có khá phổ biến trong khu phố hoặc thị trấn của bạn không?

02

Đến một mức độ nhất định; hợp lý hoặc khá.

To a certain extent; reasonably or fairly.

Ví dụ

Public parks are fairly common in urban areas like New York City.

Công viên công cộng khá phổ biến ở các khu vực đô thị như New York.

Social gatherings are not fairly common in my neighborhood anymore.

Các buổi gặp gỡ xã hội không còn khá phổ biến trong khu phố của tôi.

Are community events fairly common in your city, like in Chicago?

Các sự kiện cộng đồng có khá phổ biến ở thành phố của bạn không, như ở Chicago?

03

Phổ biến theo cách không bất thường nhưng không quá mức.

Common in a way that is not unusual but not overly so.

Ví dụ

Public transportation is fairly common in major cities like New York.

Giao thông công cộng khá phổ biến ở các thành phố lớn như New York.

Social gatherings are not fairly common during the pandemic in 2020.

Các buổi gặp gỡ xã hội không khá phổ biến trong đại dịch năm 2020.

Are community events fairly common in your neighborhood this year?

Các sự kiện cộng đồng có khá phổ biến trong khu phố của bạn năm nay không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/fairly common/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Fairly common

Không có idiom phù hợp