Bản dịch của từ Fairly common trong tiếng Việt
Fairly common

Fairly common(Adjective)
Đến một mức độ nhất định; hợp lý hoặc khá.
To a certain extent; reasonably or fairly.
Khá phổ biến; một cách thường xuyên.
Moderately common; somewhat frequent.
Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
"Cụm từ 'fairly common' được sử dụng để chỉ mức độ thông dụng trung bình của một sự vật, hiện tượng hoặc khái niệm nào đó. Trong tiếng Anh, 'fairly' đóng vai trò là trạng từ, chỉ mức độ 'khá' hay 'tương đối', trong khi 'common' có nghĩa là 'phổ biến' hoặc 'thông dụng'. Cụm từ này không có sự khác biệt rõ rệt giữa Anh Anh và Anh Mỹ về nghĩa hay cách sử dụng, nhưng có thể có sự khác biệt nhẹ trong ngữ điệu khi nói".
"Cụm từ 'fairly common' được sử dụng để chỉ mức độ thông dụng trung bình của một sự vật, hiện tượng hoặc khái niệm nào đó. Trong tiếng Anh, 'fairly' đóng vai trò là trạng từ, chỉ mức độ 'khá' hay 'tương đối', trong khi 'common' có nghĩa là 'phổ biến' hoặc 'thông dụng'. Cụm từ này không có sự khác biệt rõ rệt giữa Anh Anh và Anh Mỹ về nghĩa hay cách sử dụng, nhưng có thể có sự khác biệt nhẹ trong ngữ điệu khi nói".
