Bản dịch của từ Fairly common trong tiếng Việt
Fairly common

Fairly common (Adjective)
Khá phổ biến; một cách thường xuyên.
Moderately common; somewhat frequent.
Public parks are fairly common in urban areas like New York City.
Công viên công cộng khá phổ biến ở các khu vực đô thị như thành phố New York.
Libraries are not fairly common in rural communities across America.
Thư viện không phổ biến ở các cộng đồng nông thôn trên khắp nước Mỹ.
Are community centers fairly common in your neighborhood or town?
Các trung tâm cộng đồng có khá phổ biến trong khu phố hoặc thị trấn của bạn không?
Đến một mức độ nhất định; hợp lý hoặc khá.
To a certain extent; reasonably or fairly.
Public parks are fairly common in urban areas like New York City.
Công viên công cộng khá phổ biến ở các khu vực đô thị như New York.
Social gatherings are not fairly common in my neighborhood anymore.
Các buổi gặp gỡ xã hội không còn khá phổ biến trong khu phố của tôi.
Are community events fairly common in your city, like in Chicago?
Các sự kiện cộng đồng có khá phổ biến ở thành phố của bạn không, như ở Chicago?
Public transportation is fairly common in major cities like New York.
Giao thông công cộng khá phổ biến ở các thành phố lớn như New York.
Social gatherings are not fairly common during the pandemic in 2020.
Các buổi gặp gỡ xã hội không khá phổ biến trong đại dịch năm 2020.
Are community events fairly common in your neighborhood this year?
Các sự kiện cộng đồng có khá phổ biến trong khu phố của bạn năm nay không?
"Cụm từ 'fairly common' được sử dụng để chỉ mức độ thông dụng trung bình của một sự vật, hiện tượng hoặc khái niệm nào đó. Trong tiếng Anh, 'fairly' đóng vai trò là trạng từ, chỉ mức độ 'khá' hay 'tương đối', trong khi 'common' có nghĩa là 'phổ biến' hoặc 'thông dụng'. Cụm từ này không có sự khác biệt rõ rệt giữa Anh Anh và Anh Mỹ về nghĩa hay cách sử dụng, nhưng có thể có sự khác biệt nhẹ trong ngữ điệu khi nói".