Bản dịch của từ Faithfulness trong tiếng Việt
Faithfulness

Faithfulness (Noun)
Her faithfulness to her friends is truly admirable and inspiring.
Sự trung thành của cô ấy với bạn bè thật đáng ngưỡng mộ và truyền cảm hứng.
He does not show faithfulness to his commitments in social events.
Anh ấy không thể hiện sự trung thành với các cam kết trong sự kiện xã hội.
Is faithfulness important in maintaining strong social relationships?
Sự trung thành có quan trọng trong việc duy trì mối quan hệ xã hội không?
Faithfulness is crucial in maintaining healthy relationships.
Sự trung thành quan trọng trong việc duy trì mối quan hệ lành mạnh.
Lack of faithfulness can lead to trust issues in friendships.
Thiếu sự trung thành có thể dẫn đến vấn đề tin tưởng trong tình bạn.
Dạng danh từ của Faithfulness (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Faithfulness | - |
Họ từ
Tín trung là một danh từ thể hiện sự trung thành, tin cậy và cam kết với một người, một nhóm hoặc một nguyên tắc nào đó. Từ này thường được sử dụng trong các ngữ cảnh cá nhân, xã hội và tâm linh. Ở cả Anh và Mỹ, "faithfulness" có nghĩa tương tự, nhưng trong văn cảnh văn hóa, "faithfulness" tại Anh có thể liên quan đến sự trung thành trong hôn nhân hơn, trong khi ở Mỹ, nó có thể nhấn mạnh hơn đến sự trung thành trong các mối quan hệ bạn bè hoặc cá nhân.
Từ "faithfulness" xuất phát từ tiếng La tinh "fidelitas", có gốc từ "fidelis", có nghĩa là "trung thực" hoặc "đáng tin cậy". Trong tiếng Pháp cổ, từ này được chuyển thành "feid", sau đó lan sang tiếng Anh. Lịch sử sử dụng của thuật ngữ này liên quan đến sự trung thành mà một cá nhân thể hiện đối với người khác, các nguyên tắc hoặc giá trị. Ngày nay, "faithfulness" biểu thị sự tận tâm và lòng trung thành, khẳng định tầm quan trọng của niềm tin và sự tin cậy trong các mối quan hệ xã hội.
Từ "faithfulness" xuất hiện với tần suất trung bình trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần Speaking và Writing, nơi mà các chủ đề về mối quan hệ và lòng trung thành thường được thảo luận. Trong ngữ cảnh rộng hơn, "faithfulness" thường được sử dụng để chỉ sự trung thành trong tình bạn, tình yêu, cũng như sự cam kết đối với lý tưởng hoặc tổ chức. Khái niệm này thường được nêu ra trong các tác phẩm văn học, phim ảnh, và các bài luận về đạo đức hoặc triết lý sống.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ

