Bản dịch của từ Faithfulness trong tiếng Việt

Faithfulness

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Faithfulness (Noun)

fˈeɪθfəlnsənz
fˈeɪθfəlnsənz
01

Chất lượng của sự trung thành hoặc trung thành.

The quality of being faithful or loyal.

Ví dụ

Her faithfulness to her friends is truly admirable and inspiring.

Sự trung thành của cô ấy với bạn bè thật đáng ngưỡng mộ và truyền cảm hứng.

He does not show faithfulness to his commitments in social events.

Anh ấy không thể hiện sự trung thành với các cam kết trong sự kiện xã hội.

Is faithfulness important in maintaining strong social relationships?

Sự trung thành có quan trọng trong việc duy trì mối quan hệ xã hội không?

Faithfulness is crucial in maintaining healthy relationships.

Sự trung thành quan trọng trong việc duy trì mối quan hệ lành mạnh.

Lack of faithfulness can lead to trust issues in friendships.

Thiếu sự trung thành có thể dẫn đến vấn đề tin tưởng trong tình bạn.

Dạng danh từ của Faithfulness (Noun)

SingularPlural

Faithfulness

-

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/faithfulness/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Học từ vựng theo chủ đề từ bài mẫu IELTS Speaking Part 2 | Phần 2 Chủ đề Movies & Books
[...] But after seeing this disaster, I've lost in JK Rowling – the creator of the HP universe [...]Trích: Học từ vựng theo chủ đề từ bài mẫu IELTS Speaking Part 2 | Phần 2 Chủ đề Movies & Books
Bài mẫu IELTS Writing task 2 cho đề thi ngày 24/5/2018
[...] It helps restore our in humanity, which inspires moral courses of action to uphold ethical social values [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing task 2 cho đề thi ngày 24/5/2018

Idiom with Faithfulness

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.