Bản dịch của từ Fake news trong tiếng Việt
Fake news

Fake news (Noun)
Thông tin sai lệch hoặc thông tin sai lệch được trình bày dưới dạng tin tức.
False information or misinformation presented as news.
Fake news can mislead people and cause panic in society.
Tin tức giả mạo có thể làm người ta bị lừa và gây hoang mang trong xã hội.
We should always verify information to avoid spreading fake news.
Chúng ta nên luôn xác minh thông tin để tránh lan truyền tin tức giả mạo.
Is it easy to differentiate between real news and fake news?
Có dễ phân biệt giữa tin tức thật và tin tức giả mạo không?
Many people believe fake news spreads quickly on social media.
Nhiều người tin rằng tin giả lan truyền nhanh trên mạng xã hội.
Fake news does not help the public understand important issues.
Tin giả không giúp công chúng hiểu các vấn đề quan trọng.
Một thuật ngữ dùng để mô tả phương tiện truyền thông sai lệch hoặc gây hiểu lầm.
A term used to describe false or misleading media.
Fake news spreads quickly on social media platforms.
Tin giả lan truyền nhanh trên mạng xã hội.
It's important to verify information to avoid spreading fake news.
Quan trọng kiểm chứng thông tin để tránh lan truyền tin giả.
Do you think fake news has a negative impact on society?
Bạn nghĩ tin giả có ảnh hưởng tiêu cực đối với xã hội không?
Many people believe fake news spreads faster than real news online.
Nhiều người tin rằng tin giả lan truyền nhanh hơn tin thật trên mạng.
Fake news does not help in understanding social issues accurately.
Tin giả không giúp hiểu đúng các vấn đề xã hội.
Thường được sử dụng để làm mất uy tín các nguồn tin tức hợp pháp.
Often used to discredit legitimate news sources.
Fake news can spread quickly on social media platforms.
Tin giả có thể lan rộng nhanh chóng trên mạng xã hội.
We should always be cautious and verify information to avoid fake news.
Chúng ta luôn cần cẩn thận và xác minh thông tin để tránh tin giả.
Is it easy to differentiate between real news and fake news?
Có dễ phân biệt giữa tin tức thật và tin giả không?
Many believe fake news harms trust in real journalism today.
Nhiều người tin rằng tin giả làm hại lòng tin vào báo chí thật.
Fake news does not represent the truth about social issues.
Tin giả không đại diện cho sự thật về các vấn đề xã hội.
"Fake news" là thuật ngữ chỉ thông tin sai lệch hoặc bịa đặt được trình bày dưới dạng tin tức, nhằm mục đích gây nhầm lẫn hoặc thao túng công chúng. Tình trạng này ngày càng gia tăng với sự phát triển của các nền tảng truyền thông xã hội. Trong khi "fake news" được sử dụng phổ biến cả ở Anh và Mỹ, cách phát âm và mức độ lan truyền có thể khác nhau do sự khác biệt trong văn hóa và cách tiếp nhận thông tin của hai khu vực này.
Cụm từ "fake news" xuất phát từ tiếng Anh, trong đó "fake" có nguồn gốc từ từ tiếng Anh cổ "fakian", nghĩa là làm giả hoặc chế tạo. "News" lại có nguồn gốc từ tiếng Pháp "nouvelles", mang ý nghĩa là thông tin mới. Thuật ngữ này đã nổi lên mạnh mẽ trong những thập kỷ gần đây, phản ánh sự gia tăng của thông tin sai lệch trên các phương tiện truyền thông và mạng xã hội, nhấn mạnh tác động nghiêm trọng của nó đến nhận thức công chúng và nền dân chủ.
Thuật ngữ "fake news" ngày càng trở nên phổ biến trong các bài thi IELTS, đặc biệt trong phần viết và nói, khi thí sinh thảo luận về các vấn đề xã hội và công nghệ thông tin. Trong thành phần nghe và đọc, từ này thường được sử dụng trong các bài báo và tài liệu liên quan đến truyền thông và thực tế xã hội. Khái niệm này thường xuất hiện trong bối cảnh bàn luận về tác động của thông tin sai lệch đến dư luận và quyết định chính trị.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
