Bản dịch của từ Fall apart trong tiếng Việt
Fall apart

Fall apart (Phrase)
The community center began to fall apart after years of neglect.
Trung tâm cộng đồng bắt đầu sụp đổ sau nhiều năm bị bỏ hoang.
The charity organization is falling apart due to lack of funding.
Tổ chức từ thiện đang sụp đổ do thiếu nguồn tài trợ.
The local school's infrastructure is falling apart, affecting students' learning.
Cơ sở vật chất của trường địa phương đang sụp đổ, ảnh hưởng đến việc học của học sinh.
Fall apart (Idiom)
After the scandal, the community began to fall apart.
Sau vụ bê bối, cộng đồng bắt đầu sụp đổ.
The charity organization's reputation fell apart due to mismanagement.
Uy tín của tổ chức từ thiện đã sụp đổ do quản lý không tốt.
When the leader resigned, the team started to fall apart.
Khi người lãnh đạo từ chức, đội bóng bắt đầu sụp đổ.
Cụm động từ "fall apart" có nghĩa là tan vỡ hoặc sụp đổ, thường được sử dụng để diễn tả tình trạng của đối tượng hoặc mối quan hệ khi mất đi tính ổn định hoặc sự toàn vẹn. Trong tiếng Anh, không có sự khác biệt đáng kể giữa phiên bản Anh và Mỹ của cụm từ này; tuy nhiên, cách phát âm có thể thay đổi nhẹ. Cụm từ thường xuất hiện trong ngữ cảnh mô tả cảm giác thất vọng hay khủng hoảng, như khi một kế hoạch gặp trục trặc.
Cụm từ "fall apart" có nguồn gốc từ các từ tiếng Anh cổ, trong đó "fall" bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "fallan", có nghĩa là rơi xuống. "Apart" xuất phát từ tiếng Latinh "partire", tức là chia tách. Tổng hợp lại, "fall apart" diễn tả hiện tượng từ trạng thái nguyên vẹn đến tình trạng phân chia, hỗn loạn. Ngữ nghĩa hiện tại thường ám chỉ sự tan rã, đổ vỡ cả về vật chất lẫn tinh thần, phản ánh sự mất mát, đánh mất sự kết nối.
Cụm động từ "fall apart" có tần suất sử dụng tương đối cao trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt trong các phần nghe, nói và viết, thường liên quan đến chủ đề tâm lý hoặc sự biến đổi. Trong ngữ cảnh hàng ngày, cụm này thường xuất hiện khi bàn luận về vấn đề cảm xúc, mối quan hệ hoặc sự suy giảm của một hệ thống, ví dụ như "mọi thứ đang bắt đầu tan rã". Tính hình tượng của "fall apart" trong các tình huống này giúp người sử dụng giao tiếp hiệu quả hơn trong việc diễn tả sự sụp đổ hay thất bại.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp