Bản dịch của từ Fall apart trong tiếng Việt

Fall apart

Phrase Idiom
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Fall apart (Phrase)

fˈɔl əpˈɑɹt
fˈɔl əpˈɑɹt
01

Bắt đầu ở trong tình trạng rất tồi tệ và tách thành các phần khác nhau.

To start being in very bad condition and to separate into different parts.

Ví dụ

The community center began to fall apart after years of neglect.

Trung tâm cộng đồng bắt đầu sụp đổ sau nhiều năm bị bỏ hoang.

The charity organization is falling apart due to lack of funding.

Tổ chức từ thiện đang sụp đổ do thiếu nguồn tài trợ.

The local school's infrastructure is falling apart, affecting students' learning.

Cơ sở vật chất của trường địa phương đang sụp đổ, ảnh hưởng đến việc học của học sinh.

Fall apart (Idiom)

ˈfɔ.ləˈpɑrt
ˈfɔ.ləˈpɑrt
01

Trở nên rất yếu đuối và khó chịu.

To become very weak and upset.

Ví dụ

After the scandal, the community began to fall apart.

Sau vụ bê bối, cộng đồng bắt đầu sụp đổ.

The charity organization's reputation fell apart due to mismanagement.

Uy tín của tổ chức từ thiện đã sụp đổ do quản lý không tốt.

When the leader resigned, the team started to fall apart.

Khi người lãnh đạo từ chức, đội bóng bắt đầu sụp đổ.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/fall apart/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Fall apart

Không có idiom phù hợp