Bản dịch của từ Fall back on trong tiếng Việt
Fall back on

Fall back on (Phrase)
When facing challenges, some people fall back on their family for support.
Khi đối mặt với thách thức, một số người dựa vào gia đình để được hỗ trợ.
It's not ideal to always fall back on others; try to be independent.
Không phải lúc nào cũng tốt khi luôn dựa vào người khác; hãy thử tự lập.
Do you think it's acceptable to fall back on friends during tough times?
Bạn có nghĩ rằng việc dựa vào bạn bè trong những thời điểm khó khăn là chấp nhận được không?
Fall back on (Idiom)
Trở lại trạng thái hoặc vị trí trước đó, đặc biệt là sau một thất bại hoặc thất vọng.
To return to a previous state or position especially after a failure or disappointment.
When facing challenges, some people fall back on their family for support.
Khi đối mặt với thách thức, một số người dựa vào gia đình họ để được hỗ trợ.
It's not advisable to always fall back on others when things get tough.
Không khuyến khích luôn dựa vào người khác khi mọi thứ trở nên khó khăn.
Do you believe it's acceptable to fall back on friends during hard times?
Bạn có tin rằng việc dựa vào bạn bè trong những lúc khó khăn là chấp nhận được không?
Cụm động từ "fall back on" có nghĩa là dựa vào, nhờ cậy vào một nguồn tài nguyên, sự hỗ trợ hay một phương án thay thế khi gặp khó khăn. Trong tiếng Anh Mỹ và tiếng Anh Anh, cụm từ này được sử dụng tương tự và không có sự khác biệt đáng kể trong phiên âm hay ngữ nghĩa. Tuy nhiên, trong một số ngữ cảnh, "fall back on" có thể được thay thế bằng "revert to" ở Anh, mặc dù ngữ cảnh sử dụng có thể khác nhau.
Cụm từ "fall back on" xuất phát từ động từ "fall" trong tiếng Anh, có nguồn gốc từ từ Latin "fallere", có nghĩa là "lừa dối". Theo thời gian, "fall" được hiểu theo nghĩa vật lý là ngã hoặc rơi xuống, và cụm từ "fall back on" diễn đạt ý nghĩa tìm kiếm sự trợ giúp hoặc nguồn lực khi gặp khó khăn. Ngày nay, cụm từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh khôi phục sự hỗ trợ hoặc dựa vào điều gì đó mà trước đó đã được xác định.
Cụm từ “fall back on” xuất hiện với tần suất vừa phải trong các phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt trong phần Writing và Speaking, nơi người tham gia thường cần diễn đạt sự phụ thuộc vào một nguồn lực hoặc phương án dự phòng. Trong giao tiếp hàng ngày, cụm từ này thường được sử dụng trong các tình huống liên quan đến việc dựa vào kế hoạch dự phòng khi gặp khó khăn hoặc thiếu sót, như trong công việc hoặc cuộc sống cá nhân.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
