Bản dịch của từ Fall back on something trong tiếng Việt

Fall back on something

Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Fall back on something (Phrase)

fˈɔl bˈæk ˈɑn sˈʌmθɨŋ
fˈɔl bˈæk ˈɑn sˈʌmθɨŋ
01

Dựa vào cái gì đó để được hỗ trợ hoặc giúp đỡ.

To rely on something for support or help.

Ví dụ

Many people fall back on friends during tough social times.

Nhiều người dựa vào bạn bè trong những thời điểm xã hội khó khăn.

Students do not fall back on social media for real connections.

Học sinh không dựa vào mạng xã hội để có mối liên hệ thực sự.

Do you fall back on family when facing social challenges?

Bạn có dựa vào gia đình khi đối mặt với những thách thức xã hội không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/fall back on something/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Fall back on something

Không có idiom phù hợp