Bản dịch của từ Fall back on something trong tiếng Việt
Fall back on something

Fall back on something (Phrase)
Many people fall back on friends during tough social times.
Nhiều người dựa vào bạn bè trong những thời điểm xã hội khó khăn.
Students do not fall back on social media for real connections.
Học sinh không dựa vào mạng xã hội để có mối liên hệ thực sự.
Do you fall back on family when facing social challenges?
Bạn có dựa vào gia đình khi đối mặt với những thách thức xã hội không?
Cụm động từ "fall back on something" được sử dụng để chỉ hành động tìm đến một giải pháp dự phòng hoặc nguồn hỗ trợ khi gặp khó khăn hoặc khi các lựa chọn chính không khả thi. Trong tiếng Anh, cụm này không có sự khác biệt đáng kể giữa Anh - Mỹ. Tuy nhiên, ngữ điệu và cách diễn đạt có thể thay đổi theo vùng miền. Cụm từ thường xuất hiện trong ngữ cảnh cá nhân và nghề nghiệp, thể hiện tính chất khẩn cấp trong quyết định.
Cụm từ "fall back on" có nguồn gốc từ động từ "fall", có nguồn gốc từ tiếng Latinh "fallere", nghĩa là "lừa dối" hoặc "ngã". Trong ngữ cảnh hiện tại, cụm từ này chỉ sự chuyển hướng về một giải pháp thay thế hoặc một nguồn lực dự phòng khi không còn lựa chọn chính. Sự chuyển biến từ nghĩa gốc sang nghĩa hiện tại phản ánh khái niệm về sự dựa dẫm vào những giải pháp an toàn trong tình huống khó khăn hoặc bất ngờ.
Cụm từ "fall back on something" thường xuất hiện trong bốn thành phần của IELTS, với tần suất cao trong phần Speaking và Writing. Trong phần Listening và Reading, cụm từ này có thể không phổ biến bằng, nhưng vẫn được sử dụng để nhấn mạnh sự phụ thuộc vào những lựa chọn hoặc nguồn lực dự phòng. Trong các tình huống phổ biến, cụm từ này thường được dùng khi thảo luận về chiến lược khi những phương án ban đầu không hiệu quả, ví dụ như trong cuộc sống cá nhân hay trong môi trường làm việc.