Bản dịch của từ Fall flat trong tiếng Việt

Fall flat

Phrase Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Fall flat (Phrase)

fɑl flæt
fɑl flæt
01

Thất bại hoàn toàn.

To fail completely.

Ví dụ

Her attempt to make a joke fell flat during the presentation.

Cố gắng của cô ấy để nói một câu đùa thất bại trong bài thuyết trình.

The candidate's response fell flat, lacking depth and relevance.

Phản ứng của ứng viên thất bại, thiếu sâu sắc và liên quan.

Did your humor attempt fall flat during the group discussion?

Cố gắng hài hước của bạn có thất bại trong cuộc thảo luận nhóm không?

Her attempt to make a joke fell flat during the presentation.

Cố gắng của cô ấy để nói một câu đùa thất bại trong bài thuyết trình.

The candidate's response fell flat with the audience, receiving no applause.

Phản ứng của ứng cử viên không thành công với khán giả, không nhận được sự vỗ tay.

Fall flat (Verb)

fɑl flæt
fɑl flæt
01

Không thành công.

To not be successful.

Ví dụ

Her attempt to make a joke fell flat during the presentation.

Cố gắng đùa của cô ấy thất bại trong buổi thuyết trình.

The new social media campaign fell flat with the younger audience.

Chiến dịch truyền thông trên mạng xã hội mới thất bại với khán giả trẻ tuổi.

Did your idea to organize a charity event fall flat last month?

Ý tưởng của bạn tổ chức sự kiện từ thiện thất bại vào tháng trước à?

Her attempt to make a joke fell flat during the IELTS speaking test.

Cố gắng của cô ấy để nói một câu đùa thất bại trong bài thi nói IELTS.

The candidate's answer fell flat, lacking depth and clarity in writing.

Câu trả lời của thí sinh thất bại, thiếu sâu sắc và rõ ràng trong bài viết.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/fall flat/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Fall flat

Không có idiom phù hợp