Bản dịch của từ Fall flat trong tiếng Việt
Fall flat

Fall flat (Phrase)
Thất bại hoàn toàn.
To fail completely.
Her attempt to make a joke fell flat during the presentation.
Cố gắng của cô ấy để nói một câu đùa thất bại trong bài thuyết trình.
The candidate's response fell flat, lacking depth and relevance.
Phản ứng của ứng viên thất bại, thiếu sâu sắc và liên quan.
Did your humor attempt fall flat during the group discussion?
Cố gắng hài hước của bạn có thất bại trong cuộc thảo luận nhóm không?
Her attempt to make a joke fell flat during the presentation.
Cố gắng của cô ấy để nói một câu đùa thất bại trong bài thuyết trình.
The candidate's response fell flat with the audience, receiving no applause.
Phản ứng của ứng cử viên không thành công với khán giả, không nhận được sự vỗ tay.
Fall flat (Verb)
Không thành công.
To not be successful.
Her attempt to make a joke fell flat during the presentation.
Cố gắng đùa của cô ấy thất bại trong buổi thuyết trình.
The new social media campaign fell flat with the younger audience.
Chiến dịch truyền thông trên mạng xã hội mới thất bại với khán giả trẻ tuổi.
Did your idea to organize a charity event fall flat last month?
Ý tưởng của bạn tổ chức sự kiện từ thiện thất bại vào tháng trước à?
Her attempt to make a joke fell flat during the IELTS speaking test.
Cố gắng của cô ấy để nói một câu đùa thất bại trong bài thi nói IELTS.
The candidate's answer fell flat, lacking depth and clarity in writing.
Câu trả lời của thí sinh thất bại, thiếu sâu sắc và rõ ràng trong bài viết.
Cụm từ "fall flat" được sử dụng để chỉ việc không đạt được hiệu quả mong muốn hoặc bị thất bại, đặc biệt trong bối cảnh giao tiếp hoặc giới thiệu ý tưởng. Trong tiếng Anh Mỹ, nó thường biểu thị sự không thành công trong việc gây ấn tượng hay thu hút chú ý. Tuy nhiên, trong tiếng Anh Anh, cụm từ này cũng có thể mang ý nghĩa hài hước hơn, thể hiện sự không hiệu quả nhưng với sắc thái nhẹ nhàng hơn. Cách phát âm và ngữ điệu có thể khác nhau tùy theo địa phương, nhưng ý nghĩa cơ bản vẫn được giữ nguyên.
Cụm từ "fall flat" có nguồn gốc từ động từ "fall" trong tiếng Anh cổ, có nghĩa là "rơi" hoặc "ngã". Từ "flat" xuất phát từ tiếng Anglo-Saxon "flate", ám chỉ vào một bề mặt phẳng hoặc không có đường cong. Trong ngữ cảnh hiện đại, "fall flat" được sử dụng để miêu tả một ý tưởng, lời nói hoặc hành động không thành công hoặc không gây ấn tượng. Sự kết hợp giữa hai từ này phản ánh sự trống rỗng, thiếu hiệu quả trong giao tiếp hoặc hành động.
Cụm từ "fall flat" thường được sử dụng trong ngữ cảnh của bài thi IELTS, đặc biệt là trong phần Speaking và Writing, nhằm thể hiện sự thiếu thành công hay không đạt yêu cầu trong một ý tưởng hoặc một kế hoạch. Trong phần Listening và Reading, tần suất xuất hiện của cụm từ này thấp hơn nhưng vẫn có thể gặp trong các bài báo hoặc cuộc hội thoại miêu tả thất bại. Ngoài ra, trong ngữ cảnh hàng ngày, cụm từ này thường được sử dụng để chỉ một trò đùa không gây được tiếng cười hoặc một sản phẩm không thành công trên thị trường.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Ít phù hợp