Bản dịch của từ Fall for trong tiếng Việt
Fall for

Fall for (Verb)
Many people fall for social media scams every year.
Nhiều người bị lừa bởi các trò lừa đảo trên mạng xã hội mỗi năm.
I do not fall for fake news easily.
Tôi không dễ bị lừa bởi tin giả.
Why do some individuals fall for online fraud?
Tại sao một số người lại bị lừa bởi gian lận trực tuyến?
Fall for (Idiom)
Many students fall for their classmates during high school years.
Nhiều học sinh yêu thích bạn cùng lớp trong những năm trung học.
She does not fall for superficial relationships at social events.
Cô ấy không yêu thích những mối quan hệ nông cạn tại các sự kiện xã hội.
Did you fall for anyone at the last university party?
Bạn có phải lòng ai đó tại bữa tiệc đại học lần trước không?
Cụm từ "fall for" có nghĩa là trở nên yêu thích hoặc bị cuốn hút bởi ai đó hoặc điều gì đó, thường là một cách thức tình cảm. Trong tiếng Anh Mỹ, "fall for" thường gắn liền với việc yêu một người nào đó, trong khi ở tiếng Anh Anh, cụm từ này cũng có thể chỉ việc bị lừa dối. Cách phát âm và ngữ điệu có thể khác nhau giữa hai biến thể, nhưng ý nghĩa cơ bản vẫn thống nhất trong cả hai.
Cụm từ "fall for" có nguồn gốc từ động từ "fall", bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "fellan" có nghĩa là rơi, và giới từ "for", từ tiếng Latinh "pro", nghĩa là vì. Trong lịch sử, "fall for" đã trở thành một thành ngữ thể hiện sự mê đắm, yêu thích hay bị cuốn hút một cách mạnh mẽ. Nghĩa hiện tại của nó phản ánh cảm xúc mâu thuẫn giữa sự yếu đuối và sức mạnh, thường dùng để chỉ sự yêu thương hoặc sự hấp dẫn mạnh mẽ đối với một người hoặc ý tưởng.
Cụm từ "fall for" xuất hiện tương đối phổ biến trong cả bốn phần của IELTS, chủ yếu trong phần Nghe và Đọc. Tuy nhiên, tần suất sử dụng cao hơn ở bối cảnh hội thoại hoặc mô tả cảm xúc trong văn chương. "Fall for" thường được sử dụng để diễn tả cảm xúc yêu mến hoặc bị lừa dối, xuất hiện trong các tình huống như tình yêu, quảng cáo hay các câu chuyện có yếu tố lừa gạt.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



