Bản dịch của từ Fall in love trong tiếng Việt

Fall in love

Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Fall in love (Phrase)

01

Bắt đầu có cảm xúc lãng mạn với ai đó.

To begin to have romantic feelings for someone.

Ví dụ

Many students fall in love during their college years at Harvard.

Nhiều sinh viên yêu nhau trong những năm học ở Harvard.

Not everyone falls in love at first sight during social events.

Không phải ai cũng yêu nhau ngay từ cái nhìn đầu tiên tại sự kiện xã hội.

Do people often fall in love at parties or gatherings?

Liệu mọi người có thường yêu nhau tại các bữa tiệc hay buổi gặp mặt không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/fall in love/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Cambridge IELTS 14, Test 3, Writing Task 2: Bài mẫu và từ vựng
[...] For example, a Vietnamese may in with a Korean pop song or a Japanese may shed tears while listening to a melancholic piece of music written by an American songwriter [...]Trích: Cambridge IELTS 14, Test 3, Writing Task 2: Bài mẫu và từ vựng

Idiom with Fall in love

Không có idiom phù hợp