Bản dịch của từ Fall in love with trong tiếng Việt

Fall in love with

Verb Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Fall in love with (Verb)

fˌælɨnʊlˈɑni
fˌælɨnʊlˈɑni
01

Để phát triển tình cảm lãng mạn với ai đó.

To develop romantic feelings for someone.

Ví dụ

Many people fall in love with their childhood friends at reunions.

Nhiều người yêu thích bạn bè thời thơ ấu tại các buổi hội ngộ.

She does not fall in love with someone easily or quickly.

Cô ấy không dễ dàng hoặc nhanh chóng yêu ai đó.

Do you think people fall in love with strangers at parties?

Bạn có nghĩ rằng mọi người yêu thích người lạ tại các bữa tiệc không?

Fall in love with (Phrase)

fˌælɨnʊlˈɑni
fˌælɨnʊlˈɑni
01

Bắt đầu yêu một người sâu sắc và đầy cảm xúc.

To begin to love someone deeply and emotionally.

Ví dụ

Many people fall in love with their partners during college years.

Nhiều người yêu nhau trong những năm học đại học.

She does not fall in love with someone easily or quickly.

Cô ấy không dễ dàng yêu ai đó.

Did you fall in love with anyone at the recent social event?

Bạn có yêu ai đó trong sự kiện xã hội gần đây không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/fall in love with/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Cambridge IELTS 14, Test 3, Writing Task 2: Bài mẫu và từ vựng
[...] For example, a Vietnamese may in with a Korean pop song or a Japanese may shed tears while listening to a melancholic piece of music written by an American songwriter [...]Trích: Cambridge IELTS 14, Test 3, Writing Task 2: Bài mẫu và từ vựng

Idiom with Fall in love with

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.