Bản dịch của từ Fall in love with trong tiếng Việt
Fall in love with

Fall in love with (Verb)
Many people fall in love with their childhood friends at reunions.
Nhiều người yêu thích bạn bè thời thơ ấu tại các buổi hội ngộ.
She does not fall in love with someone easily or quickly.
Cô ấy không dễ dàng hoặc nhanh chóng yêu ai đó.
Do you think people fall in love with strangers at parties?
Bạn có nghĩ rằng mọi người yêu thích người lạ tại các bữa tiệc không?
Fall in love with (Phrase)
Bắt đầu yêu một người sâu sắc và đầy cảm xúc.
To begin to love someone deeply and emotionally.
Many people fall in love with their partners during college years.
Nhiều người yêu nhau trong những năm học đại học.
She does not fall in love with someone easily or quickly.
Cô ấy không dễ dàng yêu ai đó.
Did you fall in love with anyone at the recent social event?
Bạn có yêu ai đó trong sự kiện xã hội gần đây không?
Cụm từ "fall in love with" được sử dụng để chỉ trạng thái cảm xúc mạnh mẽ khi một người phát triển tình cảm lãng mạn sâu sắc đối với người khác. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, cụm từ này đều được sử dụng phổ biến mà không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa. Tuy nhiên, một số cách diễn đạt có thể khác nhau trong giao tiếp hàng ngày, nhưng nghĩa cốt lõi và cách sử dụng trong viết vẫn ổn định.
Cụm từ "fall in love with" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ, với phần "fall" có liên quan đến từ gốc ngữ nghĩa của "falan", nghĩa là "rơi" trong tiếng Latinh "fallere". Cảm xúc yêu thương thường được hình dung là một trạng thái không thể kiểm soát, như việc "rơi" vào một trạng thái, thể hiện cách mà tình cảm nảy sinh bất ngờ và mạnh mẽ. Sự kết hợp giữa hành động "rơi" và "yêu" đã hình thành một nghĩa mới đầy hình ảnh về cảm xúc mâu thuẫn này.
Cụm từ "fall in love with" thường xuất hiện với tần suất đáng kể trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt trong phần Speaking và Writing, khi thí sinh thảo luận về cảm xúc, mối quan hệ và trải nghiệm cá nhân. Trong ngữ cảnh rộng hơn, cụm từ này thường được sử dụng trong văn học, âm nhạc và điện ảnh để diễn tả sự phát triển của tình cảm giữa các nhân vật hoặc con người. Sự phổ biến của cụm từ này cho thấy vai trò quan trọng của tình yêu trong đời sống và văn hóa.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
