Bản dịch của từ Fall in with trong tiếng Việt
Fall in with

Fall in with (Phrase)
Many students fall in with new friends during their first semester.
Nhiều sinh viên kết bạn với bạn mới trong học kỳ đầu tiên.
She did not fall in with any social groups at university.
Cô ấy không tham gia vào bất kỳ nhóm xã hội nào ở đại học.
Did you fall in with the right crowd at the party?
Bạn có kết bạn với nhóm đúng ở bữa tiệc không?
Many teenagers fall in with bad influences at school.
Nhiều thanh thiếu niên dễ bị ảnh hưởng xấu ở trường.
She does not fall in with the party lifestyle.
Cô ấy không theo lối sống tiệc tùng.
Do you think he will fall in with the new group?
Bạn có nghĩ rằng anh ấy sẽ hòa nhập với nhóm mới không?
Được một nhóm chấp nhận.
To be accepted by a group.
Many students fall in with new friends during orientation week.
Nhiều sinh viên hòa nhập với bạn mới trong tuần định hướng.
Not everyone falls in with the popular crowd at school.
Không phải ai cũng hòa nhập với đám đông nổi tiếng ở trường.
Do you think she will fall in with our group soon?
Bạn có nghĩ cô ấy sẽ hòa nhập với nhóm chúng ta sớm không?
Cụm từ "fall in with" có nghĩa là gia nhập hoặc đồng ý với một nhóm, kế hoạch hoặc ý tưởng nào đó. Trong tiếng Anh, cụm từ này thường được sử dụng để diễn tả hành động tiếp nhận sự đồng thuận hoặc tham gia vào một nhóm mà không có sự phản đối. Sự khác biệt giữa Anh-Anh và Anh-Mỹ chủ yếu nằm ở cách sử dụng: trong tiếng Anh Anh, cụm này có thể mang nghĩa tiêu cực hơn, gợi ý sự ảnh hưởng từ những yếu tố xấu.
Cụm từ "fall in with" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ và xuất phát từ động từ "fall", có nghĩa là "rơi" và giới từ "in with", tức là "trong mối quan hệ với". Cụm từ này đã tiến hóa qua thời gian để biểu thị hành động gia nhập hay giao thiệp với một nhóm hoặc một cá nhân nào đó, thường mang nghĩa tiêu cực liên quan tới việc đồng hóa với những ảnh hưởng không tốt. Hiện nay, "fall in with" thường được sử dụng để chỉ việc gia nhập vào một nhóm hoặc xu hướng nào đó trong xã hội.
Cụm từ "fall in with" thường xuất hiện trong các bài thi IELTS, đặc biệt trong phần Nghe và Đọc, nhưng tần suất không cao so với các từ vựng cơ bản khác. Trong ngữ cảnh học thuật, nó thường được dùng để chỉ việc đồng ý hoặc hòa hợp với một ý tưởng hay quan điểm, thường liên quan đến các tình huống xã hội và nhân văn. Ngoài ra, cụm này cũng có thể được gặp trong văn viết và giao tiếp hàng ngày khi thảo luận về các mối quan hệ hoặc sự tương đồng trong quan điểm.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



