Bản dịch của từ Fall off trong tiếng Việt
Fall off

Fall off (Verb)
Her confidence fell off after receiving a low score on the IELTS.
Tinh thần của cô ấy giảm sau khi nhận được điểm thấp trong bài kiểm tra IELTS.
Don't let your motivation fall off, keep practicing for the speaking test.
Đừng để động lực của bạn giảm, hãy tiếp tục luyện tập cho bài thi nói.
Did your speaking fluency fall off during the IELTS writing section?
Liệu khả năng nói của bạn có giảm trong phần viết IELTS không?
Fall off (Phrase)
He fell off the stage during his speech.
Anh ấy ngã khỏi sân khấu trong bài phát biểu của mình.
She didn't fall off the chair while answering questions.
Cô ấy không ngã khỏi ghế khi trả lời câu hỏi.
Did they fall off the social media trend recently?
Họ có bị rơi khỏi xu hướng trên mạng xã hội gần đây không?
Cụm từ "fall off" thường được sử dụng trong tiếng Anh để chỉ hành động ngã xuống hoặc rời bỏ một vị trí nào đó, có thể là cả về mặt vật lý lẫn trừu tượng. Trong tiếng Anh Mỹ, nó thường diễn đạt sự giảm sút hoặc sự mất mát, ví dụ như "fall off in sales" (giảm doanh số). Ngược lại, tiếng Anh Anh có thể sử dụng "fall off" trong ngữ cảnh tương tự nhưng ít phổ biến hơn. Cả hai phiên bản có cách phát âm và cách viết giống nhau, nhưng sự khác biệt đôi khi nằm ở ngữ cảnh sử dụng.
Cụm từ "fall off" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ, trong đó "fall" xuất phát từ tiếng Anh cổ "fallan", có nghĩa là "rơi" hoặc "ngã", và "off" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "ofa", diễn tả hành động tách rời khỏi một vị trí hoặc bề mặt. Sự kết hợp này phản ánh quá trình diễn ra trong không gian và thời gian, nơi một vật thể tách rời khỏi một cấu trúc hoặc nền tảng, duy trì ý nghĩa hiện tại về việc mất đi hoặc giảm sút sự liên kết.
Cụm từ "fall off" thường xuất hiện với tần suất vừa phải trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt là trong phần Nghe và Đọc khi đề cập đến các hiện tượng tự nhiên hoặc sự thay đổi trạng thái. Trong phần Nói và Viết, cụm từ này thường được sử dụng để miêu tả sự giảm sút về sức khỏe, niềm tin hoặc chất lượng. Trong văn cảnh khác, "fall off" có thể mô tả các tình huống như đồ vật rơi khỏi bề mặt hoặc sự giảm giá trị của tài sản.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp