Bản dịch của từ Fall off trong tiếng Việt

Fall off

Verb Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Fall off (Verb)

fɑl ɑf
fɑl ɑf
01

Tách khỏi bề mặt và rơi xuống vị trí thấp hơn.

To separate from a surface and drop to a lower position.

Ví dụ

Her confidence fell off after receiving a low score on the IELTS.

Tinh thần của cô ấy giảm sau khi nhận được điểm thấp trong bài kiểm tra IELTS.

Don't let your motivation fall off, keep practicing for the speaking test.

Đừng để động lực của bạn giảm, hãy tiếp tục luyện tập cho bài thi nói.

Did your speaking fluency fall off during the IELTS writing section?

Liệu khả năng nói của bạn có giảm trong phần viết IELTS không?

Fall off (Phrase)

fɑl ɑf
fɑl ɑf
01

Mất thăng bằng và ngã nhào.

To lose ones balance and topple over.

Ví dụ

He fell off the stage during his speech.

Anh ấy ngã khỏi sân khấu trong bài phát biểu của mình.

She didn't fall off the chair while answering questions.

Cô ấy không ngã khỏi ghế khi trả lời câu hỏi.

Did they fall off the social media trend recently?

Họ có bị rơi khỏi xu hướng trên mạng xã hội gần đây không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/fall off/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Fall off

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.