Bản dịch của từ Fall on trong tiếng Việt
Fall on

Fall on (Phrase)
Dựa vào ai đó hoặc cái gì đó để được hỗ trợ hoặc giúp đỡ.
To depend on someone or something for support or assistance.
IELTS scores often fall on the performance of the speaking section.
Điểm IELTS thường phụ thuộc vào hiệu suất của phần nói.
Students should not let their success fall on just one test.
Học sinh không nên để thành công của họ phụ thuộc vào chỉ một bài kiểm tra.
Does your overall score fall on the writing or listening sections?
Điểm tổng của bạn phụ thuộc vào phần viết hay nghe không?
I always fall on my best friend for help with my writing assignments.
Tôi luôn dựa vào bạn thân của mình để nhận sự giúp đỡ với bài viết của mình.
She doesn't want to fall on her parents for financial support.
Cô ấy không muốn phụ thuộc vào bố mẹ để nhận hỗ trợ tài chính.
Chịu trách nhiệm về việc gì đó.
To be responsible for something.
She doesn't want to fall on her group members for the presentation.
Cô ấy không muốn đổ lỗi cho các thành viên nhóm trong bài thuyết trình.
Do you think it's fair to fall on one person all the time?
Bạn có nghĩ rằng việc đổ lỗi cho một người suốt thời gian là công bằng không?
He always falls on others when things go wrong in the team.
Anh ấy luôn đổ lỗi cho người khác khi có vấn đề xảy ra trong nhóm.
She will fall on her parents for financial support.
Cô ấy sẽ dựa vào cha mẹ để được hỗ trợ tài chính.
He doesn't want to fall on his friends for help.
Anh ấy không muốn phụ thuộc vào bạn bè để được giúp đỡ.
Xảy ra bất ngờ.
To occur unexpectedly.
The issue of climate change can fall on the government's agenda.
Vấn đề biến đổi khí hậu có thể rơi vào chương trình chính phủ.
Problems like poverty should not fall on individual responsibility alone.
Những vấn đề như đói nghèo không nên rơi vào trách nhiệm cá nhân một mình.
Does the responsibility for social welfare fall on the community or government?
Trách nhiệm về phúc lợi xã hội rơi vào cộng đồng hay chính phủ?
The power outage fell on the day of the IELTS exam.
Sự cố mất điện xảy ra vào ngày thi IELTS.
The cancellation of the flight did not fall on a good day.
Việc hủy chuyến bay không xảy ra vào một ngày tốt.
Cụm động từ "fall on" có nghĩa là rơi xuống một vị trí hoặc sự kiện cụ thể. Trong tiếng Anh Mỹ và tiếng Anh Anh, nghĩa cơ bản của cụm từ này tương tự nhau, tuy nhiên, trong ngữ cảnh sử dụng, tiếng Anh Anh thường dùng "fall on" để chỉ sự xảy ra của các ngày lễ hoặc sự kiện theo lịch. Trong khi đó, tiếng Anh Mỹ có thể dùng "fall on" trong cả ngữ cảnh thời gian và vị trí. Cụm từ này thường mang sắc thái trang trọng hơn so với "happen on".
Cụm từ "fall on" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ, bắt nguồn từ động từ "fall", có nguồn gốc Latinh là "fallere", nghĩa là "lừa dối" hoặc "ngã xuống". Qua thời gian, nghĩa của từ đã phát triển và mở rộng ra nhiều khía cạnh khác nhau, bao gồm cả việc chỉ sự xảy ra hay tác động đến một sự việc nào đó. Ngày nay, "fall on" thường được sử dụng để chỉ sự xảy ra bất ngờ của một sự kiện hoặc trách nhiệm mà ai đó phải gánh vác, thể hiện sự chuyển giao của gánh nặng hoặc rủi ro trong một ngữ cảnh xã hội hoặc cá nhân.
Cụm từ "fall on" xuất hiện với tần suất tương đối thấp trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu trong phần Nghe và Đọc, nơi nó có thể liên quan đến biểu đạt thời gian hoặc các sự kiện trong bối cảnh lịch sử. Trong tiếng Anh hàng ngày, cụm từ này thường được sử dụng để chỉ một sự kiện xảy ra vào một ngày cụ thể, hoặc để mô tả sự chuyển giao trách nhiệm. Thông qua sự đa dạng trong ngữ cảnh, "fall on" thể hiện tính linh hoạt của ngôn ngữ trong giao tiếp thường nhật.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



