Bản dịch của từ Fall on deaf ear trong tiếng Việt

Fall on deaf ear

Idiom
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Fall on deaf ear(Idiom)

01

Bị lờ đi hoặc không được lắng nghe.

To be ignored or not listened to.

Ví dụ
02

Diễn đạt một quan điểm mà người nghe không chú ý đến.

To express a viewpoint that is disregarded by the listener.

Ví dụ