Bản dịch của từ Fall on your feet trong tiếng Việt
Fall on your feet

Fall on your feet (Verb)
After losing her job, Maria fell on her feet quickly.
Sau khi mất việc, Maria nhanh chóng đứng dậy.
John did not fall on his feet after the scandal.
John không đứng dậy được sau vụ bê bối.
Will Sarah fall on her feet after the divorce?
Sarah có đứng dậy được sau ly hôn không?
Để hạ cánh an toàn hoặc thành công sau một cú ngã hoặc tai nạn.
To land safely or successfully after a fall or accident.
After losing her job, Maria fell on her feet quickly with freelancing.
Sau khi mất việc, Maria nhanh chóng tìm được việc làm tự do.
John did not fall on his feet after the social event last week.
John không tìm được cơ hội tốt sau sự kiện xã hội tuần trước.
Did Sarah fall on her feet with her new volunteer position?
Sarah có tìm được cơ hội tốt với vị trí tình nguyện mới không?
Để thấy mình trong một tình huống may mắn sau khi trải qua bất hạnh.
To find oneself in a fortunate situation after experiencing misfortune.
After losing his job, John fell on his feet with a new opportunity.
Sau khi mất việc, John đã tìm được cơ hội mới tốt hơn.
Many people don't fall on their feet during economic downturns.
Nhiều người không tìm được cơ hội tốt trong thời kỳ suy thoái kinh tế.
Did Sarah fall on her feet after her business failed last year?
Sarah có tìm được cơ hội tốt sau khi doanh nghiệp thất bại không?
"Fall on your feet" là một thành ngữ trong tiếng Anh, mang nghĩa là tìm ra giải pháp hoặc thoát khỏi tình huống khó khăn một cách thuận lợi. Cụm từ này thường được sử dụng để chỉ một người đã vượt qua khó khăn một cách khéo léo. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, cụm từ này được sử dụng giống nhau và không có sự khác biệt lớn về nghĩa hay cách sử dụng. Tuy nhiên, cách phát âm có thể có sự khác biệt nhẹ giữa hai vùng nói.