Bản dịch của từ Fall on your feet trong tiếng Việt

Fall on your feet

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Fall on your feet (Verb)

fˈɔl ˈɑn jˈɔɹ fˈit
fˈɔl ˈɑn jˈɔɹ fˈit
01

Để phục hồi từ một tình huống khó khăn và kết thúc ở vị trí có lợi.

To recover from a difficult situation and end up in a favorable position.

Ví dụ

After losing her job, Maria fell on her feet quickly.

Sau khi mất việc, Maria nhanh chóng đứng dậy.

John did not fall on his feet after the scandal.

John không đứng dậy được sau vụ bê bối.

Will Sarah fall on her feet after the divorce?

Sarah có đứng dậy được sau ly hôn không?

02

Để hạ cánh an toàn hoặc thành công sau một cú ngã hoặc tai nạn.

To land safely or successfully after a fall or accident.

Ví dụ

After losing her job, Maria fell on her feet quickly with freelancing.

Sau khi mất việc, Maria nhanh chóng tìm được việc làm tự do.

John did not fall on his feet after the social event last week.

John không tìm được cơ hội tốt sau sự kiện xã hội tuần trước.

Did Sarah fall on her feet with her new volunteer position?

Sarah có tìm được cơ hội tốt với vị trí tình nguyện mới không?

03

Để thấy mình trong một tình huống may mắn sau khi trải qua bất hạnh.

To find oneself in a fortunate situation after experiencing misfortune.

Ví dụ

After losing his job, John fell on his feet with a new opportunity.

Sau khi mất việc, John đã tìm được cơ hội mới tốt hơn.

Many people don't fall on their feet during economic downturns.

Nhiều người không tìm được cơ hội tốt trong thời kỳ suy thoái kinh tế.

Did Sarah fall on her feet after her business failed last year?

Sarah có tìm được cơ hội tốt sau khi doanh nghiệp thất bại không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/fall on your feet/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Fall on your feet

Không có idiom phù hợp