Bản dịch của từ Fall on your sword trong tiếng Việt

Fall on your sword

Idiom
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Fall on your sword (Idiom)

01

Để nhận trách nhiệm hoặc lỗi lầm vì một thất bại, thường là để bảo vệ người khác.

To take blame or responsibility for a failure or mistake, often to protect someone else.

Ví dụ

John fell on his sword for the team's poor performance last month.

John đã nhận trách nhiệm cho màn trình diễn kém của đội tháng trước.

She did not want to fall on her sword for his mistake.

Cô ấy không muốn nhận trách nhiệm cho lỗi lầm của anh ấy.

Did Mark fall on his sword during the recent social event?

Mark có nhận trách nhiệm trong sự kiện xã hội gần đây không?

02

Để hy sinh bản thân vì một lý tưởng hay nguyên tắc.

To sacrifice oneself for a cause or principle.

Ví dụ

Many activists fall on their sword for climate change awareness.

Nhiều nhà hoạt động hy sinh vì nhận thức về biến đổi khí hậu.

They do not fall on their sword for unjust social policies.

Họ không hy sinh vì các chính sách xã hội bất công.

Will you fall on your sword for equal rights?

Bạn có sẵn sàng hy sinh vì quyền bình đẳng không?

03

Để thừa nhận sai lầm của bản thân hoặc nhận thua một cách công khai hoặc kịch tính.

To admit one's wrongdoing or to concede defeat in a public or dramatic way.

Ví dụ

John decided to fall on his sword after the social media scandal.

John quyết định nhận lỗi sau vụ bê bối truyền thông xã hội.

She did not fall on her sword during the community meeting.

Cô ấy không nhận lỗi trong cuộc họp cộng đồng.

Will he fall on his sword for the mistakes in the report?

Liệu anh ấy có nhận lỗi cho những sai sót trong báo cáo không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/fall on your sword/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Fall on your sword

Không có idiom phù hợp