Bản dịch của từ Fall on your sword trong tiếng Việt
Fall on your sword

Fall on your sword (Idiom)
John fell on his sword for the team's poor performance last month.
John đã nhận trách nhiệm cho màn trình diễn kém của đội tháng trước.
She did not want to fall on her sword for his mistake.
Cô ấy không muốn nhận trách nhiệm cho lỗi lầm của anh ấy.
Did Mark fall on his sword during the recent social event?
Mark có nhận trách nhiệm trong sự kiện xã hội gần đây không?
Many activists fall on their sword for climate change awareness.
Nhiều nhà hoạt động hy sinh vì nhận thức về biến đổi khí hậu.
They do not fall on their sword for unjust social policies.
Họ không hy sinh vì các chính sách xã hội bất công.
Will you fall on your sword for equal rights?
Bạn có sẵn sàng hy sinh vì quyền bình đẳng không?
John decided to fall on his sword after the social media scandal.
John quyết định nhận lỗi sau vụ bê bối truyền thông xã hội.
She did not fall on her sword during the community meeting.
Cô ấy không nhận lỗi trong cuộc họp cộng đồng.
Will he fall on his sword for the mistakes in the report?
Liệu anh ấy có nhận lỗi cho những sai sót trong báo cáo không?