Bản dịch của từ Fall on your sword trong tiếng Việt

Fall on your sword

Idiom
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Fall on your sword (Idiom)

01

Để nhận trách nhiệm hoặc lỗi lầm vì một thất bại, thường là để bảo vệ người khác.

To take blame or responsibility for a failure or mistake, often to protect someone else.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Để hy sinh bản thân vì một lý tưởng hay nguyên tắc.

To sacrifice oneself for a cause or principle.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03

Để thừa nhận sai lầm của bản thân hoặc nhận thua một cách công khai hoặc kịch tính.

To admit one's wrongdoing or to concede defeat in a public or dramatic way.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Fall on your sword cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Fall on your sword

Không có idiom phù hợp