Bản dịch của từ Fall out trong tiếng Việt
Fall out

Fall out (Verb)
Rời khỏi một nơi đột ngột, đặc biệt là khi bạn không nên làm điều này.
To leave a place suddenly especially when you should not do this.
She fell out with her best friend after a disagreement.
Cô ấy cãi nhau với người bạn thân sau một sự không đồng ý.
The students fell out of the classroom when the fire alarm rang.
Các học sinh rơi ra khỏi lớp học khi chuông báo cháy reo lên.
He fell out of favor with the group due to his behavior.
Anh ấy mất lòng tin của nhóm vì hành vi của mình.
Fall out (Noun)
The fall out between the neighbors was over a noisy party.
Mối quan hệ xấu đi giữa hàng xóm là vì một bữa tiệc ồn ào.
The fall out between friends was due to a misunderstanding.
Sự xung đột giữa bạn bè là do một sự hiểu lầm.
The fall out between siblings resulted in a long period of silence.
Mối quan hệ xấu đi giữa anh em dẫn đến một thời gian im lặng dài.
“Fall out” là một cụm động từ trong tiếng Anh, có nghĩa là xảy ra hoặc phát sinh, đặc biệt là trong ngữ cảnh mối quan hệ hoặc tình huống bất lợi. Trong tiếng Anh Anh, cụm này thường được sử dụng để chỉ các xung đột, trong khi tiếng Anh Mỹ lại có thể nhấn mạnh nhiều hơn đến kết quả thực tế. Cách phát âm cũng có sự khác biệt nhẹ, với “fall out” trong tiếng Anh Anh có xu hướng nhấn âm mạnh hơn so với đồng nghĩa trong tiếng Anh Mỹ.
Cụm từ "fall out" xuất phát từ tiếng Anh cổ, trong đó "fall" có nguồn gốc từ từ tiếng Gothic "fallan", có nghĩa là rơi, ngã. Từ "out" có nguồn gốc từ tiếng Germanic, chỉ sự thoát ra hoặc tách biệt. Trong lịch sử, "fall out" ban đầu đề cập đến việc bị rơi ra khỏi một nơi nào đó. Hiện tại, cụm từ này được sử dụng phổ biến để chỉ sự bất hòa, xung đột trong mối quan hệ, thể hiện sự tách rời về mặt xã hội hoặc tình cảm.
Cụm từ "fall out" được sử dụng tương đối phổ biến trong các phần thi IELTS, đặc biệt trong phần Nghe và Đọc, liên quan đến các tình huống mô tả sự việc, mối quan hệ hay hậu quả. Trong phần Viết và Nói, cụm từ này có thể xuất hiện khi thảo luận về mối quan hệ giữa các cá nhân hoặc sự cố xã hội. Thông thường, "fall out" được dùng trong ngữ cảnh mô tả sự chia rẽ, xung đột giữa bạn bè hoặc nhóm người.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp