Bản dịch của từ Fall short trong tiếng Việt
Fall short

Fall short (Verb)
Many students fall short in meeting the word count requirement.
Nhiều sinh viên không đạt được yêu cầu về số từ.
He never falls short in providing relevant examples during the speaking test.
Anh ấy không bao giờ thiếu ví dụ liên quan trong bài thi nói.
Do you think candidates often fall short in developing their ideas?
Bạn có nghĩ rằng ứng viên thường thất bại trong việc phát triển ý tưởng của họ không?
Many students fall short in meeting the word count requirement.
Nhiều học sinh không đạt yêu cầu số từ.
The candidate's presentation fell short of the examiner's expectations.
Bài thuyết trình của ứng viên không đạt mong đợi của người chấm.
Fall short (Idiom)
Many students fall short in reaching the required word count.
Nhiều sinh viên không đạt được số từ yêu cầu.
She was disappointed that her essay fell short of expectations.
Cô ấy thất vọng vì bài luận của mình không đạt mong đợi.
Did the candidate fall short in addressing all parts of the question?
Ứng viên có không đạt được tất cả các phần của câu hỏi không?
Many students fall short in reaching the required word count.
Nhiều học sinh không đạt được số từ yêu cầu.
The candidate's presentation fell short of expectations.
Bài thuyết trình của ứng viên không đạt mong đợi.
Cụm từ "fall short" được hiểu là không đạt yêu cầu hay tiêu chuẩn mong đợi nào đó. Nó thường được sử dụng trong ngữ cảnh mô tả sự thiếu hụt hoặc không hoàn thành một mục tiêu cụ thể. Mặc dù "fall short" có thể sử dụng trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ mà không có sự khác biệt lớn về nghĩa hay cách viết, nhưng trong phương ngữ Anh, có thể thấy nó xuất hiện thường xuyên hơn trong các mẫu câu chính thức và tài liệu thương mại.
Cụm từ "fall short" xuất phát từ tiếng Anh cổ, trong đó "fall" có nguồn gốc từ động từ tiếng Đức cổ "fallan", có nghĩa là "rơi" hoặc "sụp đổ". Thành phần "short" đến từ tiếng Anh cổ "sceort", mang ý nghĩa "ngắn" hoặc "thiếu". Sự kết hợp này phản ánh ý nghĩa hiện tại của cụm từ, chỉ trạng thái không đạt được mức độ mong đợi hoặc thiếu sót trong một điều gì đó, cho thấy sự giảm sút về chất lượng hoặc số lượng.
Cụm từ "fall short" thường xuất hiện trong cả bốn thành phần của kỳ thi IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Tần suất sử dụng của nó tăng cao trong các bài viết và hội thoại liên quan đến việc thiếu sót về thành tích hoặc không đạt được kỳ vọng. Ngoài ra, "fall short" cũng thường được sử dụng trong các tình huống phân tích kết quả, đánh giá hiệu suất hoặc trong bối cảnh tài chính, khi một điều gì đó không đáp ứng mong đợi hoặc tiêu chuẩn đã đặt ra.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp