Bản dịch của từ Fall short of trong tiếng Việt
Fall short of

Fall short of (Phrase)
Không đạt đến một mức độ cụ thể hoặc không đáp ứng được mong đợi.
To not reach a particular level or to fail to satisfy expectations.
The charity event fell short of its fundraising goal.
Sự kiện từ thiện không đạt được mục tiêu gây quỹ của mình.
The community project fell short of volunteers to help out.
Dự án cộng đồng thiếu người tình nguyện để giúp đỡ.
The food drive fell short of collecting enough donations.
Chiến dịch quyên góp thực phẩm không đủ số lượng quyên góp.
Cụm từ "fall short of" có nghĩa là không đạt được một tiêu chuẩn, mong đợi hoặc mục tiêu nào đó. Nó thường được sử dụng trong ngữ cảnh chỉ trích hoặc phân tích績 quả. Trong tiếng Anh, cụm từ này được sử dụng phổ biến cả ở Anh và Mỹ mà không có sự khác biệt rõ rệt về ý nghĩa hay cách phát âm. Tuy nhiên, trong một số văn cảnh, tiếng Anh Mỹ có thể dùng cụm từ này trong các tài liệu chính thức hơn, trong khi tiếng Anh Anh có khả năng sử dụng trong văn nói hàng ngày nhiều hơn.
Cụm từ "fall short of" có nguồn gốc từ cụm từ tiếng Anh cổ "falle scorte", kết hợp từ "fall" (rơi) và "short" (ngắn). Xuất phát từ Latin "brevis", có nghĩa là ngắn gọn, cụm từ này mang ý nghĩa không đạt yêu cầu hoặc mong đợi. Một trong những ứng dụng chính hiện nay là diễn tả sự thiếu hụt hay không đủ khả năng để đáp ứng tiêu chuẩn nào đó, thể hiện sự đấu tranh với các giới hạn và thành công trong nhiều ngữ cảnh xã hội và kinh tế.
Cụm từ "fall short of" thường được sử dụng trong bối cảnh kiểm tra các tiêu chí hoặc mong đợi, thể hiện sự thiếu hụt so với một tiêu chuẩn nhất định. Trong bốn thành phần của IELTS, câu nghe và viết thường có tần suất cao hơn so với đọc và nói, bởi vì nó thường xuất hiện trong các đoạn văn miêu tả hiệu suất hoặc phân tích kết quả. Ngoài ra, cụm từ này cũng phổ biến trong các báo cáo nghiên cứu và đánh giá, nơi cần chỉ ra sự không đạt yêu cầu hoặc sai sót.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp