Bản dịch của từ Fallback trong tiếng Việt
Fallback
Fallback (Noun)
The community center experienced a fallback in attendance numbers.
Trung tâm cộng đồng gặp phải sự giảm sút trong số lượng người tham dự.
The charity organization faced a financial fallback due to low donations.
Tổ chức từ thiện đối diện với sự suy giảm tài chính do số tiền quyên góp thấp.
Một kế hoạch thay thế có thể được sử dụng trong trường hợp khẩn cấp.
An alternative plan that may be used in an emergency.
The community center has a fallback plan for emergencies.
Trung tâm cộng đồng có kế hoạch dự phòng cho trường hợp khẩn cấp.
The charity organization implemented a fallback strategy for fundraising.
Tổ chức từ thiện thực hiện một chiến lược dự phòng cho việc gây quỹ.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Ít phù hợp