Bản dịch của từ Fallback trong tiếng Việt

Fallback

Noun [U/C]

Fallback (Noun)

fˈɔlbˌæk
fˈɔlbˌæk
01

Sự giảm hoặc giảm.

A reduction or decrease.

Ví dụ

The community center experienced a fallback in attendance numbers.

Trung tâm cộng đồng gặp phải sự giảm sút trong số lượng người tham dự.

The charity organization faced a financial fallback due to low donations.

Tổ chức từ thiện đối diện với sự suy giảm tài chính do số tiền quyên góp thấp.

02

Một kế hoạch thay thế có thể được sử dụng trong trường hợp khẩn cấp.

An alternative plan that may be used in an emergency.

Ví dụ

The community center has a fallback plan for emergencies.

Trung tâm cộng đồng có kế hoạch dự phòng cho trường hợp khẩn cấp.

The charity organization implemented a fallback strategy for fundraising.

Tổ chức từ thiện thực hiện một chiến lược dự phòng cho việc gây quỹ.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Trung bình
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Fallback

Không có idiom phù hợp