Bản dịch của từ Fallback trong tiếng Việt
Fallback

Fallback (Noun)
The community center experienced a fallback in attendance numbers.
Trung tâm cộng đồng gặp phải sự giảm sút trong số lượng người tham dự.
The charity organization faced a financial fallback due to low donations.
Tổ chức từ thiện đối diện với sự suy giảm tài chính do số tiền quyên góp thấp.
The government's new policy led to a social service fallback.
Chính sách mới của chính phủ dẫn đến một sự giảm sút trong dịch vụ xã hội.
Một kế hoạch thay thế có thể được sử dụng trong trường hợp khẩn cấp.
An alternative plan that may be used in an emergency.
The community center has a fallback plan for emergencies.
Trung tâm cộng đồng có kế hoạch dự phòng cho trường hợp khẩn cấp.
The charity organization implemented a fallback strategy for fundraising.
Tổ chức từ thiện thực hiện một chiến lược dự phòng cho việc gây quỹ.
The government established a fallback system for social welfare programs.
Chính phủ thiết lập một hệ thống dự phòng cho các chương trình phúc lợi xã hội.
Họ từ
Từ "fallback" có nghĩa là phương án dự phòng hoặc quyết định thay thế được sử dụng khi kế hoạch chính không khả thi. Trong tiếng Anh, từ này được sử dụng phổ biến trong cả British và American English mà không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa. Tuy nhiên, khi phát âm, người Anh có thể nhấn mạnh âm tiết khác so với người Mỹ. Trong ngữ cảnh công nghệ, "fallback" thường chỉ việc trở về một trạng thái an toàn nếu gặp sự cố.
Từ "fallback" có nguồn gốc từ cụm từ tiếng Anh cổ "fall back", với nghĩa đen là "rơi lại" hay "trở về". Nội dung này phản ánh sự di chuyển hoặc thoái lui về một vị trí an toàn hơn. Trong ngữ cảnh hiện nay, "fallback" chỉ việc tìm kiếm lựa chọn dự phòng khi giải pháp chính không khả thi. Sự chuyển biến nghĩa này phác họa sự nhấn mạnh vào sự cần thiết phải có những kế hoạch thay thế trong các tình huống rủi ro.
Từ "fallback" có tần suất sử dụng tương đối thấp trong các thành phần của kỳ thi IELTS, bao gồm nghe, nói, đọc và viết. Trong bối cảnh tiếng Anh phổ biến, từ này thường được dùng để chỉ một lựa chọn hoặc kế hoạch thay thế khi phương án chính không khả thi. Các tình huống sử dụng thường gặp bao gồm trong quản lý dự án, lập kế hoạch kinh doanh, và các diễn đàn thảo luận về công nghệ. Từ này cũng xuất hiện trong các bài viết liên quan đến an ninh mạng và phát triển phần mềm.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
