Bản dịch của từ Fallen angel trong tiếng Việt

Fallen angel

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Fallen angel (Noun)

fˈɑln ˈeɪndʒl
fˈɑln ˈeɪndʒl
01

Một thiên thần đã bị trục xuất khỏi thiên đường.

An angel who has been expelled from heaven.

Ví dụ

In the movie, the fallen angel seeks redemption for past mistakes.

Trong bộ phim, thiên thần sa ngã tìm kiếm sự chuộc lỗi cho sai lầm trước đây.

The fallen angel does not inspire hope in the community anymore.

Thiên thần sa ngã không còn truyền cảm hứng cho cộng đồng nữa.

Is the fallen angel a symbol of lost hope in society?

Thiên thần sa ngã có phải là biểu tượng của hy vọng đã mất trong xã hội không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/fallen angel/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Fallen angel

Không có idiom phù hợp