Bản dịch của từ Fallen angel trong tiếng Việt
Fallen angel

Fallen angel (Noun)
Một thiên thần đã bị trục xuất khỏi thiên đường.
An angel who has been expelled from heaven.
In the movie, the fallen angel seeks redemption for past mistakes.
Trong bộ phim, thiên thần sa ngã tìm kiếm sự chuộc lỗi cho sai lầm trước đây.
The fallen angel does not inspire hope in the community anymore.
Thiên thần sa ngã không còn truyền cảm hứng cho cộng đồng nữa.
Is the fallen angel a symbol of lost hope in society?
Thiên thần sa ngã có phải là biểu tượng của hy vọng đã mất trong xã hội không?
Thuật ngữ "fallen angel" đề cập đến một thiên sứ đã bị trục xuất khỏi thiên đường hoặc bị rơi vào tình trạng sa ngã, thường mang ý nghĩa biểu tượng cho sự mất mát hoặc phản bội. Trong văn học, cụm từ này còn được sử dụng để chỉ các nhân vật có tội lỗi nhưng vẫn mang tính cách cao quý. Trong tiếng Anh Anh và Anh Mỹ, "fallen angel" được sử dụng tương tự nhau, tuy nhiên, trong một số bối cảnh văn hóa, nó có thể mang thêm ý nghĩa tiêu cực hơn ở Mỹ.
Thuật ngữ "fallen angel" có nguồn gốc từ tiếng Latin "angelus", có nghĩa là "sứ giả". Vào thời kỳ cổ đại, từ này ám chỉ những sinh vật thiêng liêng, thường là thiên thần. Tuy nhiên, trong văn hóa Kitô giáo, khái niệm này dần trở thành hình tượng của những thiên thần bị sa ngã, thường liên quan đến sự nổi loạn chống lại Thiên Chúa. Sự chuyển biến này đã đưa đến ý nghĩa hiện tại, thể hiện sự mất mát, thất vọng hoặc sự phản bội trong tính cách của những cá nhân từng sở hữu quyền lực hoặc vẻ đẹp.
Cụm từ "fallen angel" xuất hiện với tần suất tương đối thấp trong bốn thành phần của IELTS: Nghe, Nói, Đọc, và Viết. Trong phần Đọc và Viết, thuật ngữ này thường được nhắc đến trong bối cảnh văn học hoặc triết học để chỉ những nhân vật từng đáng tôn trọng nhưng đã sa ngã, đặc biệt trong văn chương tôn giáo và thần thoại. Ngoài ra, "fallen angel" cũng có thể được sử dụng trong bối cảnh tài chính để chỉ những công ty đã mất giá trị.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp