Bản dịch của từ Fallibility trong tiếng Việt

Fallibility

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Fallibility (Noun)

fælɪbˈɪlɪti
fælɪbˈɪlɪti
01

Xu hướng phạm sai lầm hoặc sai lầm.

The tendency to make mistakes or be wrong.

Ví dụ

Her fallibility in grammar led to a lower IELTS writing score.

Sự sai sót của cô ấy trong ngữ pháp dẫn đến điểm viết IELTS thấp hơn.

There is no room for fallibility in the IELTS speaking test.

Không có chỗ cho sự sai lầm trong bài thi nói IELTS.

Is fallibility a common issue among IELTS test takers?

Liệu sự sai lầm có phải là vấn đề phổ biến trong người làm bài thi IELTS không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/fallibility/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Fallibility

Không có idiom phù hợp