Bản dịch của từ Fallibility trong tiếng Việt
Fallibility

Fallibility (Noun)
Her fallibility in grammar led to a lower IELTS writing score.
Sự sai sót của cô ấy trong ngữ pháp dẫn đến điểm viết IELTS thấp hơn.
There is no room for fallibility in the IELTS speaking test.
Không có chỗ cho sự sai lầm trong bài thi nói IELTS.
Is fallibility a common issue among IELTS test takers?
Liệu sự sai lầm có phải là vấn đề phổ biến trong người làm bài thi IELTS không?
Họ từ
Fallibility là một danh từ chỉ khả năng mắc lỗi hoặc thiếu sót, thể hiện bản chất con người có thể sai lầm. Trong tiếng Anh, thuật ngữ này được sử dụng trong cả Anh và Mỹ mà không có sự khác biệt đáng kể về ý nghĩa hay cách viết. Tuy nhiên, trong bối cảnh diễn đạt, "fallibility" thường xuất hiện trong những cuộc thảo luận về triết lý, tâm lý học và thực tiễn khoa học, nhấn mạnh tính không hoàn hảo của con người.
Từ "fallibility" xuất phát từ tiếng Latinh "fallibilis", có nghĩa là "có thể sai lầm", với gốc từ "fallere" có nghĩa là "lừa dối" hoặc "thất bại". Nó đã được đưa vào tiếng Anh vào thế kỷ 15, thường dùng để chỉ khả năng mắc lỗi trong phán đoán hoặc hành động của con người. Ý nghĩa hiện tại phản ánh sự tồn tại không thể tránh khỏi của sai sót trong tư duy và hành vi, nhấn mạnh tính nhân văn và sự khiêm nhường trong các quan điểm và quyết định của chúng ta.
Từ "fallibility" có tần suất sử dụng tương đối thấp trong bốn phần của kỳ thi IELTS, thường xuất hiện trong các phần Writing và Listening, đặc biệt trong bối cảnh thảo luận về tính chính xác và đáng tin cậy của thông tin. Trong các ngữ cảnh khác, từ này thường được dùng trong triết học và tâm lý học để chỉ sự khả năng sai lầm của con người, nhấn mạnh rằng mọi quyết định hay phán đoán đều có thể mắc sai lầm.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp