Bản dịch của từ Falls trong tiếng Việt
Falls
Noun [U/C]
Falls (Noun)
fˈɔlz
fɑlz
01
Một thác nước.
A waterfall.
Ví dụ
Niagara Falls attracts millions of tourists each year.
Thác Niagara thu hút hàng triệu khách du lịch mỗi năm.
The falls do not flow during the winter season.
Thác không chảy trong mùa đông.
Are the falls located near New York City?
Thác nằm gần thành phố New York không?
Dạng danh từ của Falls (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Fall | Falls |
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Phù hợp nhất
Phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
[...] This artefact measures approximately 7 centimetres in height and 3 centimetres in width, and its thickness within the range of 2 to 3 centimetres [...]Trích: Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 26/08/2023
[...] All of my companions were asleep after the 5 hours journey in the car [...]Trích: Describe an experience when you got bored while being with others | Bài mẫu IELTS Speaking
[...] Figures are predicted to continue to around 7.5 million barrels per day by 2030 [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing Task 1 dạng Line graph ngày 12/09/2020
[...] 5-person and 6-person households followed similar trends, albeit at lower rates [...]Trích: Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 11/05/2023
Idiom with Falls
Không có idiom phù hợp