Bản dịch của từ Falls trong tiếng Việt
Falls

Falls (Noun)
Một thác nước.
A waterfall.
Niagara Falls attracts millions of tourists each year.
Thác Niagara thu hút hàng triệu khách du lịch mỗi năm.
The falls do not flow during the winter season.
Thác không chảy trong mùa đông.
Are the falls located near New York City?
Thác nằm gần thành phố New York không?
Dạng danh từ của Falls (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Fall | Falls |
Họ từ
Từ "falls" có nghĩa chung là "rơi xuống" hoặc "xuống dốc". Trong tiếng Anh, "falls" cũng là dạng số nhiều của "fall", chỉ các thác nước (waterfalls) hoặc cũng có thể dùng để diễn tả hành động ngã. Trong tiếng Anh Anh (British English), từ này phát âm rõ ràng hơn với âm "a" ngắn, trong khi tiếng Anh Mỹ (American English) có xu hướng nhấn mạnh âm "o". Sự khác biệt về viết cũng như ngữ cảnh sử dụng không đáng kể giữa hai biến thể này.
Từ "falls" xuất phát từ động từ tiếng Anh cổ "feallan", có nguồn gốc từ tiếng Đức cổ "fallō", có nghĩa là "rơi" hoặc "ngã". Người Latinh sử dụng từ "fallere", có nghĩa là "làm mất lòng tin" hoặc "lừa dối", cũng góp phần vào ý nghĩa hiện tại. Từ "falls" hiện nay không chỉ diễn tả hành động rơi xuống, mà còn mang ý nghĩa ẩn dụ như sự suy giảm hoặc thất bại trong nhiều bối cảnh xã hội và văn hóa.
Từ "falls" xuất hiện khá thường xuyên trong các bài thi IELTS, đặc biệt trong phần Listening và Reading, liên quan đến các chủ đề thiên nhiên và xã hội. Trong phần Speaking và Writing, từ này có thể được sử dụng để mô tả hiện tượng tự nhiên hoặc các vấn đề xã hội như tai nạn và sa ngã. Ngoài ra, "falls" còn thường xuất hiện trong các ngữ cảnh như du lịch (như thác nước) và mô tả sự suy giảm trong các chỉ số kinh tế hoặc sức khoẻ.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



