Bản dịch của từ False show of emotion trong tiếng Việt

False show of emotion

Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

False show of emotion (Phrase)

fˈɔls ʃˈoʊ ˈʌv ɨmˈoʊʃən
fˈɔls ʃˈoʊ ˈʌv ɨmˈoʊʃən
01

Sự thể hiện ra bên ngoài những cảm xúc không thực sự được cảm nhận.

An outward display of feelings that are not truly felt.

Ví dụ

Many people put on a false show of emotion at parties.

Nhiều người thể hiện cảm xúc giả tạo tại các bữa tiệc.

She did not want to create a false show of emotion.

Cô ấy không muốn tạo ra một màn trình diễn cảm xúc giả tạo.

Is his smile a false show of emotion during the event?

Nụ cười của anh ấy có phải là một màn trình diễn cảm xúc giả tạo không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng False show of emotion cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with False show of emotion

Không có idiom phù hợp