Bản dịch của từ False show of emotion trong tiếng Việt
False show of emotion
False show of emotion (Phrase)
Many people put on a false show of emotion at parties.
Nhiều người thể hiện cảm xúc giả tạo tại các bữa tiệc.
She did not want to create a false show of emotion.
Cô ấy không muốn tạo ra một màn trình diễn cảm xúc giả tạo.
Is his smile a false show of emotion during the event?
Nụ cười của anh ấy có phải là một màn trình diễn cảm xúc giả tạo không?
Khái niệm "false show of emotion" đề cập đến hành vi thể hiện cảm xúc giả tạo hoặc không chân thực, thường nhằm mục đích thao túng người khác hoặc để che giấu cảm xúc thật. Trong tiếng Anh, không có sự khác biệt rõ ràng giữa Anh và Mỹ trong cách sử dụng cụm từ này; tuy nhiên, trong một số ngữ cảnh, "false emotional display" có thể được sử dụng. Cụm từ này thường xuất hiện trong các nghiên cứu tâm lý và giao tiếp, nhấn mạnh vai trò của cảm xúc trong sự tương tác xã hội.
Từ "hypocrisy" có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp "hypokrisis", nghĩa là "diễn xuất" hay "trình diễn". Nó được hình thành từ "hypo" (dưới) và "krisis" (quyết định). Trong lịch sử, từ này đã được sử dụng để chỉ việc giả vờ hay thiếu chân thật trong cảm xúc và quan điểm. Ngày nay, "hypocrisy" được hiểu là hành vi thể hiện cảm xúc giả tạo, trái ngược với những gì mà người nói thực sự cảm nhận, liên quan đến tình trạng đạo đức và sự trung thực của con người.
Cụm từ "false show of emotion" (biểu hiện cảm xúc giả tạo) xuất hiện tương đối hiếm trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong ngữ cảnh nói và viết, cụm từ này có thể xuất hiện khi thảo luận về tâm lý học, giao tiếp phi ngôn ngữ, hoặc phân tích nhân vật trong văn học. Nó thường được sử dụng trong các tình huống xã hội để chỉ những hành vi không chân thật trong biểu đạt cảm xúc, nhằm phê phán tính không trung thực trong giao tiếp của con người.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Ít phù hợp